Bản dịch của từ Ampersand trong tiếng Việt

Ampersand

Noun [U/C]

Ampersand (Noun)

ˈæmpɚsænd
ˈæmpəɹsænd
01

Ký hiệu & (viết tắt của và, như trong smith & co., hoặc chữ latin et, như trong &c.).

The sign standing for and as in smith co or the latin et as in c

Ví dụ

Sarah & John are best friends.

Sarah & John là bạn thân nhất.

The invitation is for Mary & Tom.

Lời mời dành cho Mary & Tom.

The company logo has an ampersand symbol.

Logo của công ty có biểu tượng dấu &.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ampersand

Không có idiom phù hợp