Bản dịch của từ Ampersand trong tiếng Việt
Ampersand

Ampersand (Noun)
Sarah & John are best friends.
Sarah & John là bạn thân nhất.
The invitation is for Mary & Tom.
Lời mời dành cho Mary & Tom.
The company logo has an ampersand symbol.
Logo của công ty có biểu tượng dấu &.
Dạng danh từ của Ampersand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ampersand | Ampersands |
Họ từ
Ampersand, ký hiệu "&", được sử dụng để chỉ từ "và" trong ngữ viết tiếng Anh. Ký hiệu này có nguồn gốc từ việc kết hợp các chữ cái đầu tiên của từ "et" trong tiếng Latin với một chữ cái "e". Ở cả Anh và Mỹ, ampersand được sử dụng phổ biến trong tên công ty, tiêu đề và danh sách. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, việc sử dụng từ "and" vẫn được ưa chuộng hơn.
Từ "ampersand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "et", nghĩa là "và". Vào thế kỷ 1 trước Công nguyên, ký hiệu "&" được hình thành từ sự kết hợp của chữ "e" và chữ "t". Ban đầu, ký hiệu này được sử dụng trong văn bản viết tay, và dần trở nên phổ biến trong các tài liệu in. Ngày nay, "ampersand" thể hiện sự kết nối và liên kết giữa các thành phần, điều này tương thích với nghĩa gốc của nó là "và".
Từ "ampersand" chỉ ký tự "&", thường được sử dụng để thay thế cho từ "and". Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh viết, đặc biệt là khi liệt kê hoặc mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, "ampersand" phổ biến trong văn bản thiết kế đồ họa, marketing và tên thương hiệu, nơi mà sự kết hợp giữa các ý tưởng là quan trọng.