Bản dịch của từ Et trong tiếng Việt
Et

Et (Verb)
(không chính thức, phương ngữ) cách phát âm của eat, quá khứ đơn và phân từ quá khứ của eat.
Informal dialectal pronunciation spelling of ate the simple past and past participle of eat.
I et dinner with my family last night at 7 PM.
Tôi đã ăn tối với gia đình tối qua lúc 7 giờ.
She didn't et her lunch before the meeting started.
Cô ấy đã không ăn trưa trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did they et breakfast together on Sunday morning?
Họ có ăn sáng cùng nhau vào sáng Chủ nhật không?
Từ "et" là một liên từ trong tiếng Latin, có nghĩa là "và", thường được sử dụng để kết nối các từ hoặc cụm từ trong câu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "et" cũng được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học hoặc trong tên các hợp chất hóa học, như "et al". trong tài liệu nghiên cứu để chỉ "và người khác". Không có sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, vì nó chủ yếu xuất phát từ ngôn ngữ Latin.
Từ "et" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "và". Nó được sử dụng rộng rãi trong các văn bản cổ điển và có vai trò quan trọng trong cú pháp của các ngôn ngữ Roman, là chất kết dính giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Trong ngữ cảnh hiện đại, "et" vẫn duy trì ý nghĩa kết nối trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh và tiếng Pháp, phản ánh tính chất liên kết trong giao tiếp và văn chương.
Từ "et" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và văn học để chỉ sự bổ sung hoặc liên kết các ý tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "et" không cao, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài viết tiếng Pháp hoặc trong tiếng Latinh, nơi nó có nghĩa là "và". Trong ngữ cảnh khác, "et" có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình văn học để kết nối các khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp