Bản dịch của từ Anagram trong tiếng Việt

Anagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anagram (Noun)

ˈænəgɹæm
ˈænəgɹæm
01

Một từ, cụm từ hoặc tên được hình thành bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của một từ khác, chẳng hạn như spar, được hình thành từ rasp.

A word phrase or name formed by rearranging the letters of another such as spar formed from rasp.

Ví dụ

The word 'listen' is an anagram of 'silent'.

Từ 'listen' là một anagram của 'silent'.

Anagrams do not always make sense in social contexts.

Anagram không phải lúc nào cũng có ý nghĩa trong bối cảnh xã hội.

Can you find an anagram for 'friends'?

Bạn có thể tìm một anagram cho 'friends' không?

Dạng danh từ của Anagram (Noun)

SingularPlural

Anagram

Anagrams

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anagram

Không có idiom phù hợp