Bản dịch của từ Anagram trong tiếng Việt
Anagram

Anagram (Noun)
The word 'listen' is an anagram of 'silent'.
Từ 'listen' là một anagram của 'silent'.
Anagrams do not always make sense in social contexts.
Anagram không phải lúc nào cũng có ý nghĩa trong bối cảnh xã hội.
Can you find an anagram for 'friends'?
Bạn có thể tìm một anagram cho 'friends' không?
Dạng danh từ của Anagram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anagram | Anagrams |
Họ từ
Anagram là một từ hoặc cụm từ được tạo ra bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của một từ hoặc cụm từ khác, thường với mục đích giải trí hoặc trong các trò chơi ngôn ngữ. Ví dụ, từ "listen" có thể tạo thành từ "silent". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Anagram thường được sử dụng trong thơ, trò chơi chữ, và các nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ "anagram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anagrammatismos", trong đó "ana-" có nghĩa là "trở lại" và "gramma" mang nghĩa là "chữ viết" hay "ký tự". Thuật ngữ này chỉ việc sắp xếp lại các ký tự của một từ để tạo thành một từ mới. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ để chỉ các cấu trúc từ được phân tích một cách sáng tạo, phản ánh tính linh hoạt và sự đa dạng của ngôn ngữ.
Từ "anagram" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về từ vựng hoặc chơi chữ. Trong các ngữ cảnh khác, "anagram" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ và trò chơi chữ, khi người ta sắp xếp lại các chữ cái của một từ để tạo ra một từ mới, tỏ rõ tính sáng tạo và tư duy logic của người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp