Bản dịch của từ Rasp trong tiếng Việt
Rasp

Rasp (Noun)
The carpenter used a rasp to smooth the wooden table.
Người thợ mộc đã dùng một cái rasp để làm mịn chiếc bàn gỗ.
She did not find a rasp in the toolbox for her project.
Cô ấy không tìm thấy cái rasp trong hộp dụng cụ cho dự án của mình.
Did you see the rasp in the workshop yesterday?
Bạn có thấy cái rasp trong xưởng hôm qua không?
The rasp of the old microphone disturbed the meeting's flow.
Âm thanh chói tai của micro cũ làm gián đoạn cuộc họp.
The community did not enjoy the rasp from the construction site.
Cộng đồng không thích âm thanh chói tai từ công trường xây dựng.
Did you hear the rasp during the neighborhood discussions?
Bạn có nghe thấy âm thanh chói tai trong các cuộc thảo luận khu phố không?
Rasp (Verb)
The children rasped their voices during the social event last Saturday.
Bọn trẻ đã phát ra tiếng kêu chói tai trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not rasp when discussing social issues at the meeting.
Họ không phát ra tiếng kêu chói tai khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Did the protesters rasp during the social demonstration last month?
Liệu những người biểu tình có phát ra tiếng kêu chói tai trong cuộc biểu tình xã hội tháng trước không?
He will rasp the wood to make it smoother for the project.
Anh ấy sẽ mài gỗ để làm cho nó mịn hơn cho dự án.
She did not rasp the metal before painting it, causing issues.
Cô ấy không mài kim loại trước khi sơn, gây ra vấn đề.
Did you rasp the surface of the table before applying varnish?
Bạn đã mài bề mặt của bàn trước khi sơn bóng chưa?
Họ từ
"Rasp" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một công cụ gia công, thường được sử dụng để mài hoặc tạo hình vật liệu như gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "rasp" có thể được sử dụng và hiểu tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ âm thanh khàn khàn hoặc giọng nói không rõ ràng. Vì vậy, sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai biến thể có thể làm phong phú thêm cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "rasp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "raspen", có nghĩa là cạo hoặc mài. Nguyên mẫu tiếng Latinh "raspere" cũng mang ý nghĩa tương tự, tức là cạo hoặc làm cho bề mặt nhẵn hơn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động mài hoặc làm nhẵn bề mặt vật liệu. Ý nghĩa hiện tại của "rasp" không chỉ giới hạn trong mài mà còn gợi lên một âm thanh khô khan, thô ráp khi diễn tả hoạt động này.
Từ "rasp" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc trong các bài viết liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong bài thi thực hành. Trong các tình huống khác, "rasp" thường được sử dụng để chỉ âm thanh khó chịu, có thể trong hình tượng tả hành động khi làm việc với vật liệu cứng hoặc khi miêu tả cảm xúc tức giận hoặc khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp