Bản dịch của từ Analcime trong tiếng Việt
Analcime

Analcime (Noun)
Một thành viên của nhóm khoáng chất zeolite xuất hiện trong nhiều loại đá trầm tích và trong một số loại đá lửa, dưới dạng tinh thể có nhiều màu sắc khác nhau.
A member of the zeolite group of minerals occurring in a wide variety of sedimentary rocks and in some igneous rocks as crystals of various colours.
Analcime is found in many sedimentary rocks across the United States.
Analcime được tìm thấy trong nhiều đá trầm tích ở Hoa Kỳ.
Analcime does not occur in all types of igneous rocks worldwide.
Analcime không xuất hiện trong tất cả các loại đá magma trên toàn cầu.
Is analcime commonly used in social studies or educational projects?
Analcime có thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hoặc dự án giáo dục không?
Analcime là một khoáng vật silicate có công thức hóa học NaAlSi2O6·H2O, thường gặp trong các đá magma và sét. Khoáng vật này được hình thành qua quá trình biến chất hoặc tích tụ ở môi trường thủy nhiệt. Về mặt ngữ nghĩa, tên gọi "analcime" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "không thể tiêu thụ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "analcime" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "analcima", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἀνά" (ana) có nghĩa là “không” và "λῆμμα" (lêmma) có nghĩa là “nhận lại”. Analcime là một khoáng sản silicate có cấu trúc tinh thể đặc trưng, thường được tìm thấy trong đá magma và các môi trường thủy nhiệt. Khả năng hấp thụ nước của nó phản ánh ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến khái niệm “không được lấy lại”, liên kết với tính chất hóa học và vật lý của khoáng sản này trong nghiên cứu địa chất.
Từ "analcime" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực khoáng vật học. Trong bốn thành phần của IELTS, việc sử dụng từ này có thể khá hiếm, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết hoặc bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên. "Analcime" thường được thảo luận trong các tình huống nghiên cứu khoáng sản, địa chất hoặc trong các bài thuyết trình về các khoáng vật silicat. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong văn bản chuyên môn hoặc tài liệu khoa học, cho thấy mức độ phổ biến thấp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.