Bản dịch của từ Zeolite trong tiếng Việt
Zeolite

Zeolite (Noun)
Bất kỳ nhóm khoáng chất lớn nào bao gồm aluminosilicat ngậm nước của natri, kali, canxi và bari. chúng có thể được khử nước và bù nước dễ dàng và được sử dụng làm chất trao đổi cation và sàng phân tử.
Any of a large group of minerals consisting of hydrated aluminosilicates of sodium potassium calcium and barium they can be readily dehydrated and rehydrated and are used as cation exchangers and molecular sieves.
Zeolites are used in water purification systems for their cation exchange properties.
Zeolite được sử dụng trong hệ thống lọc nước vì tính chất trao đổi cation.
Many people do not know about zeolites and their industrial applications.
Nhiều người không biết về zeolite và ứng dụng công nghiệp của chúng.
What are the benefits of using zeolite in environmental protection efforts?
Lợi ích của việc sử dụng zeolite trong nỗ lực bảo vệ môi trường là gì?
Họ từ
Zeolite là một loại khoáng vật silicat có cấu trúc tinh thể dạng mạch lưới, chứa nước và các ion dễ di động, như natri, kali hoặc canxi. Zeolite được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hàn, xử lý nước, và sản xuất phân bón nhờ khả năng hấp phụ và trao đổi ion. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "zeolite" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm, viết và ý nghĩa.
Từ "zeolite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zeolithe", kết hợp từ "zeo" nghĩa là "sôi" và "lithos" có nghĩa là "đá". Từ thế kỷ 18, zeolite được sử dụng để chỉ một nhóm khoáng vật có khả năng hấp thụ nước và khí, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể. Sự kết hợp giữa khả năng sôi và cấu trúc đá của zeolite làm nổi bật tính chất vật lý độc đáo của chúng, điều này hiện nay được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như các quá trình lọc và xử lý nước.
Zeolite là một thuật ngữ hóa học đề cập đến nhóm khoáng vật có khả năng hấp thụ cao và cấu trúc mạng lưới tinh thể. Trong nội dung IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh các chủ đề về môi trường, công nghệ và hóa học. Trong những lĩnh vực khoa học vật liệu và xử lý nước, zeolite thường được nhắc đến khi thảo luận về khả năng trao đổi ion và lọc chất bẩn, thể hiện vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp