Bản dịch của từ Analytical procedure trong tiếng Việt

Analytical procedure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analytical procedure (Noun)

ˌænəlˈɪtɨkəl pɹəsˈidʒɚ
ˌænəlˈɪtɨkəl pɹəsˈidʒɚ
01

Phương pháp có hệ thống được sử dụng để tiến hành phân tích hoặc đánh giá.

A systematic method used for conducting analyses or evaluations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuỗi các bước được thực hiện để đạt được kết quả, đặc biệt trong các phân tích khoa học hoặc kỹ thuật.

A series of steps taken to achieve a result, particularly in scientific or technical analyses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp quy định để thực hiện một phân tích hoặc điều tra cụ thể.

A prescribed method for performing a specific analysis or investigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Analytical procedure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analytical procedure

Không có idiom phù hợp