Bản dịch của từ Anamorphosis trong tiếng Việt

Anamorphosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anamorphosis (Noun)

ænəmˈɑɹfəsɪs
ænəmˈɑɹfəsɪs
01

Hình chiếu hoặc hình vẽ bị biến dạng trông bình thường khi nhìn từ một điểm cụ thể hoặc bằng gương hoặc thấu kính phù hợp.

A distorted projection or drawing which appears normal when viewed from a particular point or with a suitable mirror or lens.

Ví dụ

The artist created an anamorphosis that amazed viewers at the gallery.

Nghệ sĩ đã tạo ra một hình ảnh biến dạng khiến khán giả kinh ngạc tại triển lãm.

Anamorphosis does not always help convey social messages effectively.

Hình ảnh biến dạng không phải lúc nào cũng giúp truyền tải thông điệp xã hội hiệu quả.

Can you explain how anamorphosis works in social art projects?

Bạn có thể giải thích cách hình ảnh biến dạng hoạt động trong các dự án nghệ thuật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anamorphosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anamorphosis

Không có idiom phù hợp