Bản dịch của từ Anaphasic trong tiếng Việt
Anaphasic

Anaphasic (Adjective)
Many anaphasic patients struggle with communication after a stroke.
Nhiều bệnh nhân bị rối loạn ngôn ngữ gặp khó khăn trong giao tiếp sau đột quỵ.
Anaphasic individuals do not always understand simple questions.
Những người bị rối loạn ngôn ngữ không phải lúc nào cũng hiểu câu hỏi đơn giản.
Are anaphasic symptoms common in elderly people living alone?
Liệu triệu chứng rối loạn ngôn ngữ có phổ biến ở người già sống một mình không?
Họ từ
Từ "anaphasic" thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ đặc điểm của những ngữ pháp liên quan đến phép thế (anaphora) trong câu, trong đó một từ hoặc cụm từ dựa vào ngữ nghĩa của một từ hoặc cụm từ trước đó để có ý nghĩa. Trong khi từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách sử dụng của nó có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, khi thuật ngữ thường được dùng để mô tả các hiện tượng ngôn ngữ phức tạp hơn là dùng trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "anaphasic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anaphora", có nghĩa là "sự trở lại" hoặc "sự gọi lại". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "anaphasic" liên quan đến việc sử dụng đại từ hoặc cụm từ để chỉ lại một danh từ đã đề cập trước đó. Sự kết nối này phản ánh quá trình ngữ nghĩa trong sự tiếp nối thông tin trong một câu hoặc một đoạn văn, cho phép người nghe hoặc người đọc dễ dàng theo dõi ý nghĩa và mạch truyện.
Từ "anaphasic" ít gặp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing khi thảo luận về ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự liên kết ngữ nghĩa giữa các thành phần trong văn bản, qua đó nhấn mạnh vai trò của đại từ và cụm từ tham chiếu. Ngoài ra, "anaphasic" cũng được áp dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và lý thuyết ngữ nghĩa, chủ yếu trong các ngữ cảnh phân tích văn bản và diễn đạt ý.