Bản dịch của từ Anchoïade trong tiếng Việt
Anchoïade

Anchoïade (Noun)
I enjoyed anchoïade with fresh vegetables at the picnic yesterday.
Tôi đã thưởng thức anchoïade với rau tươi tại buổi dã ngoại hôm qua.
We did not serve anchoïade at the community event last week.
Chúng tôi đã không phục vụ anchoïade tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you try anchoïade at the social gathering on Saturday?
Bạn đã thử anchoïade tại buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Bảy chưa?
Anchoïade là một loại gia vị hoặc nước chấm phổ biến trong ẩm thực Pháp, được làm từ cá cơm, tỏi và dầu ô liu. Thành phần chính là cá cơm, mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn. Anchoïade thường được dùng để phết lên bánh mì hoặc ăn kèm với rau củ. Dù cùng một nguồn gốc, nhưng cách sử dụng và công thức có thể khác nhau giữa các vùng miền, thể hiện sự đa dạng trong ẩm thực.
Từ "anchoïade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "anchois", có nghĩa là cá cơm, được lấy từ tiếng Latin "anchova" (cũng mang nghĩa tương tự). Từ cuối thế kỷ 19, "anchoïade" được sử dụng để chỉ món sốt được làm từ cá cơm nghiền nhuyễn và các gia vị khác. Sự kết hợp này phản ánh cách chế biến ẩm thực Địa Trung Hải, nơi cá cơm thường được sử dụng để tăng hương vị cho các món ăn.
Từ "anchoïade" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ ẩm thực tương đối hiếm gặp, chủ yếu liên quan đến món ăn làm từ cá cơm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu ẩm thực hoặc khi thảo luận về ẩm thực Địa Trung Hải. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này là trong các cuộc trò chuyện về chế độ ăn uống, nấu ăn hoặc khi mô tả món ăn đặc trưng.