Bản dịch của từ Garlic trong tiếng Việt
Garlic
Garlic (Noun)
Garlic is often used in social gatherings for its strong flavor.
Tỏi thường được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội vì hương vị mạnh.
Many people do not enjoy garlic in their food at parties.
Nhiều người không thích tỏi trong món ăn tại các bữa tiệc.
Is garlic a common ingredient in social events in your culture?
Tỏi có phải là nguyên liệu phổ biến trong các sự kiện xã hội ở văn hóa của bạn không?
Củ có mùi thơm nồng, vị hăng, dùng làm hương liệu trong nấu ăn và làm thuốc.
A strongsmelling pungenttasting bulb used as a flavouring in cooking and in herbal medicine.
Many people enjoy garlic in their favorite Italian dishes like pasta.
Nhiều người thích tỏi trong các món ăn Ý yêu thích như mì ống.
Not everyone likes the strong taste of garlic in their food.
Không phải ai cũng thích vị mạnh của tỏi trong thức ăn.
Do you think garlic improves the flavor of social dishes?
Bạn có nghĩ rằng tỏi cải thiện hương vị của các món ăn xã hội không?
Dạng danh từ của Garlic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garlic | Garlics |
Kết hợp từ của Garlic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Garlic bread Bánh mỳ tỏi | I love to eat garlic bread with my friends after studying. Tôi thích ăn bánh mì tỏi với bạn bè sau khi học. |
Clove of garlic Cây tỏi | A clove of garlic adds flavor to the dish. Một tép tỏi làm tăng hương vị cho món ăn. |
Garlic bulb Củ tỏi | The garlic bulb adds a strong flavor to the dish. Củ tỏi tạo hương vị đậm đà cho món ăn. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp