Bản dịch của từ Garlic trong tiếng Việt

Garlic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garlic (Noun)

gˈɑɹlɪk
gˈɑɹlɪk
01

Cây trung á, có liên quan chặt chẽ với hành tây, tạo ra tỏi.

The central asian plant closely related to the onion which produces garlic.

Ví dụ

Garlic is often used in social gatherings for its strong flavor.

Tỏi thường được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội vì hương vị mạnh.

Many people do not enjoy garlic in their food at parties.

Nhiều người không thích tỏi trong món ăn tại các bữa tiệc.

Is garlic a common ingredient in social events in your culture?

Tỏi có phải là nguyên liệu phổ biến trong các sự kiện xã hội ở văn hóa của bạn không?

02

Củ có mùi thơm nồng, vị hăng, dùng làm hương liệu trong nấu ăn và làm thuốc.

A strongsmelling pungenttasting bulb used as a flavouring in cooking and in herbal medicine.

Ví dụ

Many people enjoy garlic in their favorite Italian dishes like pasta.

Nhiều người thích tỏi trong các món ăn Ý yêu thích như mì ống.

Not everyone likes the strong taste of garlic in their food.

Không phải ai cũng thích vị mạnh của tỏi trong thức ăn.

Do you think garlic improves the flavor of social dishes?

Bạn có nghĩ rằng tỏi cải thiện hương vị của các món ăn xã hội không?

Dạng danh từ của Garlic (Noun)

SingularPlural

Garlic

Garlics

Kết hợp từ của Garlic (Noun)

CollocationVí dụ

Garlic bread

Bánh mỳ tỏi

I love to eat garlic bread with my friends after studying.

Tôi thích ăn bánh mì tỏi với bạn bè sau khi học.

Clove of garlic

Cây tỏi

A clove of garlic adds flavor to the dish.

Một tép tỏi làm tăng hương vị cho món ăn.

Garlic bulb

Củ tỏi

The garlic bulb adds a strong flavor to the dish.

Củ tỏi tạo hương vị đậm đà cho món ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garlic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Honestly, I'm not perfect at cooking, so I just help her prepare ingredients before cooking, such as rinsing vegetables or peeling and onions [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Garlic

Không có idiom phù hợp