Bản dịch của từ Anecdotal trong tiếng Việt
Anecdotal

Anecdotal (Adjective)
Her anecdotal evidence lacks credibility in the social study.
Bằng chứng cá nhân của cô ấy thiếu uy tín trong nghiên cứu xã hội.
The article presented anecdotal stories rather than concrete data.
Bài báo trình bày những câu chuyện cá nhân thay vì dữ liệu cụ thể.
The survey results were not anecdotal but based on thorough research.
Kết quả khảo sát không phải là chuyện cá nhân mà dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng.
Họ từ
Từ "anecdotal" được sử dụng để mô tả các thông tin, bằng chứng hoặc phát biểu dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện cụ thể thay vì dữ liệu có hệ thống hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này thường mang hàm nghĩa thiếu căn cứ hoặc không đáng tin cậy trong bối cảnh nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "anecdotal" được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc tông giọng trong phát âm.
Từ "anecdotal" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anekdota", có nghĩa là "những câu chuyện chưa được công bố". Qua tiếng Latinh trung cổ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "anecdotal" được sử dụng để chỉ thông tin hoặc chứng cứ được rút ra từ những câu chuyện cá nhân, không mang tính hệ thống hay khoa học, điều này phản ánh nguồn gốc không chính thức của thuật ngữ.
Từ "anecdotal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần trình bày ví dụ cá nhân hoặc thông tin không chính thức. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ các dữ liệu không được chứng minh bằng nghiên cứu khoa học, như trong các báo cáo hoặc bài viết liên quan đến xã hội học và tâm lý học. Từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp