Bản dịch của từ Anecdotal trong tiếng Việt

Anecdotal

Adjective

Anecdotal (Adjective)

ˈænɪkdˌoʊtl̩
ˌænɪkdˈoʊɾl̩
01

(của một tài khoản) không nhất thiết phải đúng hoặc đáng tin cậy, bởi vì dựa trên tài khoản cá nhân hơn là sự kiện hoặc nghiên cứu.

(of an account) not necessarily true or reliable, because based on personal accounts rather than facts or research.

Ví dụ

Her anecdotal evidence lacks credibility in the social study.

Bằng chứng cá nhân của cô ấy thiếu uy tín trong nghiên cứu xã hội.

The article presented anecdotal stories rather than concrete data.

Bài báo trình bày những câu chuyện cá nhân thay vì dữ liệu cụ thể.

The survey results were not anecdotal but based on thorough research.

Kết quả khảo sát không phải là chuyện cá nhân mà dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anecdotal

Không có idiom phù hợp