Bản dịch của từ Anecdotal evidence trong tiếng Việt

Anecdotal evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anecdotal evidence (Noun)

ˌænəkdˈoʊtəl ˈɛvədəns
ˌænəkdˈoʊtəl ˈɛvədəns
01

Bằng chứng dựa trên tài khoản cá nhân thay vì sự thật hoặc nghiên cứu.

Evidence based on personal accounts rather than facts or research.

Ví dụ

Anecdotal evidence from friends can influence social opinions significantly.

Bằng chứng từ trải nghiệm cá nhân của bạn bè có thể ảnh hưởng lớn đến quan điểm xã hội.

Anecdotal evidence does not replace scientific research in social studies.

Bằng chứng cá nhân không thể thay thế nghiên cứu khoa học trong các nghiên cứu xã hội.

Is anecdotal evidence reliable for understanding social behaviors?

Bằng chứng cá nhân có đáng tin cậy để hiểu hành vi xã hội không?

02

Thông tin không được chứng minh khoa học nhưng gợi ý một lý thuyết.

Information that is not scientifically proven but suggests a theory.

Ví dụ

Anecdotal evidence suggests social media affects mental health negatively.

Bằng chứng giai thoại cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Anecdotal evidence does not replace scientific studies in social research.

Bằng chứng giai thoại không thay thế các nghiên cứu khoa học trong nghiên cứu xã hội.

Is anecdotal evidence useful for understanding social behavior?

Bằng chứng giai thoại có hữu ích cho việc hiểu hành vi xã hội không?

03

Một loại bằng chứng xuất phát từ giai thoại, là những câu chuyện hoặc tài khoản không chính thức về kinh nghiệm cá nhân.

A type of evidence derived from anecdotes, which are informal stories or accounts about individual experiences.

Ví dụ

Anecdotal evidence can support social theories about community behavior.

Bằng chứng từ câu chuyện có thể hỗ trợ lý thuyết xã hội về hành vi cộng đồng.

Anecdotal evidence does not always provide reliable information for social research.

Bằng chứng từ câu chuyện không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội.

Is anecdotal evidence valid in discussions about social issues like poverty?

Bằng chứng từ câu chuyện có hợp lệ trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anecdotal evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anecdotal evidence

Không có idiom phù hợp