Bản dịch của từ Anecdotal evidence trong tiếng Việt
Anecdotal evidence

Anecdotal evidence (Noun)
Anecdotal evidence from friends can influence social opinions significantly.
Bằng chứng từ trải nghiệm cá nhân của bạn bè có thể ảnh hưởng lớn đến quan điểm xã hội.
Anecdotal evidence does not replace scientific research in social studies.
Bằng chứng cá nhân không thể thay thế nghiên cứu khoa học trong các nghiên cứu xã hội.
Is anecdotal evidence reliable for understanding social behaviors?
Bằng chứng cá nhân có đáng tin cậy để hiểu hành vi xã hội không?
Thông tin không được chứng minh khoa học nhưng gợi ý một lý thuyết.
Information that is not scientifically proven but suggests a theory.
Anecdotal evidence suggests social media affects mental health negatively.
Bằng chứng giai thoại cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Anecdotal evidence does not replace scientific studies in social research.
Bằng chứng giai thoại không thay thế các nghiên cứu khoa học trong nghiên cứu xã hội.
Is anecdotal evidence useful for understanding social behavior?
Bằng chứng giai thoại có hữu ích cho việc hiểu hành vi xã hội không?
Một loại bằng chứng xuất phát từ giai thoại, là những câu chuyện hoặc tài khoản không chính thức về kinh nghiệm cá nhân.
A type of evidence derived from anecdotes, which are informal stories or accounts about individual experiences.
Anecdotal evidence can support social theories about community behavior.
Bằng chứng từ câu chuyện có thể hỗ trợ lý thuyết xã hội về hành vi cộng đồng.
Anecdotal evidence does not always provide reliable information for social research.
Bằng chứng từ câu chuyện không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội.
Is anecdotal evidence valid in discussions about social issues like poverty?
Bằng chứng từ câu chuyện có hợp lệ trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) là loại bằng chứng dựa trên những câu chuyện cá nhân hoặc trải nghiệm cụ thể thay vì dữ liệu chính thức hoặc nghiên cứu khoa học. Loại bằng chứng này thường được sử dụng trong các thảo luận phi chính thức, nhưng có thể thiếu tính khách quan và độ tin cậy cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hoặc cách dùng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể bị giới hạn trong các lĩnh vực như tâm lý học và y học.