Bản dịch của từ Anecdote trong tiếng Việt
Anecdote

Anecdote (Noun)
She shared an anecdote about her encounter with a famous actor.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện vui về cuộc gặp gỡ của mình với một diễn viên nổi tiếng.
His anecdote about the party made everyone laugh.
Câu chuyện về buổi tiệc của anh ấy khiến mọi người cười.
The book is filled with humorous anecdotes from the author's life.
Cuốn sách đầy những câu chuyện hài hước từ cuộc đời của tác giả.
Dạng danh từ của Anecdote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anecdote | Anecdotes |
Kết hợp từ của Anecdote (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entertaining anecdote Chuyện vui | She shared an entertaining anecdote at the social gathering. Cô ấy chia sẻ một câu chuyện vui tại buổi tụ họp xã hội. |
Personal anecdote Chuyện anectode cá nhân | She shared a personal anecdote during the social gathering. Cô ấy chia sẻ một câu chuyện cá nhân trong buổi tụ tập xã hội. |
Interesting anecdote Chuyện kể thú vị | She shared an interesting anecdote about her volunteering experience. Cô ấy chia sẻ một câu chuyện thú vị về trải nghiệm tình nguyện của mình. |
Amusing anecdote Chuyện vui | She shared an amusing anecdote at the social gathering. Cô ấy chia sẻ một câu chuyện vui tại buổi tụ tập xã hội. |
Telling anecdote Kể chuyện hài hước | She enjoys telling anecdote at social gatherings. Cô ấy thích kể chuyện vặn vẹo tại các buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
Anecdote (tạm dịch: giai thoại) là một câu chuyện ngắn, thường mang tính chất hài hước hoặc thú vị, nhằm minh họa một điểm nào đó hoặc giải trí cho người nghe. Trong tiếng Anh, "anecdote" được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Giai thoại thường được sử dụng trong văn viết và nói để truyền tải thông điệp hoặc thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả.
Từ "anecdote" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anekdota", có nghĩa là "không được công bố". Từ này được hình thành từ "an-" (không) và "ekdosis" (xuất bản). Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những câu chuyện ngắn hoặc sự kiện thú vị không nằm trong các tài liệu chính thức. Ngày nay, "anecdote" thường được dùng để chỉ những giai thoại hoặc câu chuyện cá nhân mang tính giải trí, nhằm minh họa cho một điểm chính trong giao tiếp.
Từ "anecdote" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt là khi thí sinh cần minh họa ý kiến hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "anecdote" thường được sử dụng trong văn hóa giao tiếp, kể chuyện cá nhân hoặc khi thảo luận về các sự kiện lịch sử để cung cấp góc nhìn sinh động. Từ này phản ánh tính chất riêng tư và sự tương tác xã hội trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp