Bản dịch của từ Angelfish trong tiếng Việt
Angelfish

Angelfish (Noun)
The angelfish in my aquarium is bright blue and yellow.
Cá thiên thần trong bể cá của tôi có màu xanh và vàng.
There are no angelfish in the local pet store right now.
Hiện tại không có cá thiên thần nào trong cửa hàng thú cưng địa phương.
Are angelfish easy to care for in a community tank?
Cá thiên thần có dễ chăm sóc trong bể cộng đồng không?
Cá thiên thần (angelfish) là một danh từ chỉ một nhóm cá nước ngọt và nước mặn thuộc họ Cichlidae và Pomacanthidae. Chúng nổi bật với hình dáng mảnh khảnh và sắc màu rực rỡ, thường sống trong các rạn san hô. Từ "angelfish" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Trong khi cách phát âm có thể khác nhau do giọng điệu, chức năng và vai trò của loài cá này trong các hệ sinh thái thủy sinh là giống nhau.
Từ "angelfish" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "angel" (thiên thần) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "angelus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aggelos", có nghĩa là "sứ giả". Thuật ngữ "fish" (cá) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fisc". Khái niệm này được sử dụng để chỉ một loại cá cảnh có hình dáng uyển chuyển và màu sắc rực rỡ, gợi liên tưởng đến vẻ đẹp và sự thanh thoát của thiên thần, từ đó tạo ra ý nghĩa tích cực trong ngữ cảnh hiện đại về sự thu hút và thẩm mỹ trong động vật thủy sinh.
Từ "angelfish" (cá thiên thần) xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh thái học, thủy sản, và sở thích nuôi cá. Trong các tình huống như thảo luận về sinh vật biển hoặc giới thiệu về các loại cá cảnh, thuật ngữ này có thể được đề cập để mô tả vẻ đẹp và đặc điểm sinh lý của loài cá này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp