Bản dịch của từ Angelfish trong tiếng Việt

Angelfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angelfish (Noun)

ˈeɪndʒlfɪʃ
ˈeɪndʒlfɪʃ
01

Bất kỳ loài cá thân sâu nào có vây lưng và vây hậu môn mở rộng, thường có màu sắc rực rỡ hoặc sọc đậm.

Any of a number of laterally compressed deepbodied fishes with extended dorsal and anal fins typically brightly coloured or boldly striped.

Ví dụ

The angelfish in my aquarium is bright blue and yellow.

Cá thiên thần trong bể cá của tôi có màu xanh và vàng.

There are no angelfish in the local pet store right now.

Hiện tại không có cá thiên thần nào trong cửa hàng thú cưng địa phương.

Are angelfish easy to care for in a community tank?

Cá thiên thần có dễ chăm sóc trong bể cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angelfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angelfish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.