Bản dịch của từ Angelical trong tiếng Việt

Angelical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angelical (Adjective)

ændʒˈɛlɨkəl
ændʒˈɛlɨkəl
01

Giống hoặc đặc điểm của một thiên thần, đặc biệt là xinh đẹp, dịu dàng hoặc tốt bụng.

Like or characteristic of an angel especially in being beautiful gentle or kind.

Ví dụ

Her angelical smile brightened the room during the social gathering.

Nụ cười thiên thần của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong buổi gặp mặt.

The angelical nature of his actions was not always recognized by others.

Bản chất thiên thần trong hành động của anh ấy không phải lúc nào cũng được người khác nhận ra.

Is her angelical presence felt at every social event she attends?

Sự hiện diện thiên thần của cô ấy có được cảm nhận trong mọi sự kiện xã hội không?

Angelical (Adverb)

ændʒˈɛlɨkəl
ændʒˈɛlɨkəl
01

Một cách thần thánh.

In an angelic manner.

Ví dụ

She spoke angelically about the importance of kindness in society.

Cô ấy nói một cách thiên thần về tầm quan trọng của lòng tốt trong xã hội.

He did not behave angelically during the heated debate last week.

Anh ấy không cư xử một cách thiên thần trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

Did they act angelically when helping the homeless in New York?

Họ có hành động một cách thiên thần khi giúp đỡ người vô gia cư ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angelical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angelical

Không có idiom phù hợp