Bản dịch của từ Angelical trong tiếng Việt
Angelical

Angelical (Adjective)
Giống hoặc đặc điểm của một thiên thần, đặc biệt là xinh đẹp, dịu dàng hoặc tốt bụng.
Like or characteristic of an angel especially in being beautiful gentle or kind.
Her angelical smile brightened the room during the social gathering.
Nụ cười thiên thần của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong buổi gặp mặt.
The angelical nature of his actions was not always recognized by others.
Bản chất thiên thần trong hành động của anh ấy không phải lúc nào cũng được người khác nhận ra.
Is her angelical presence felt at every social event she attends?
Sự hiện diện thiên thần của cô ấy có được cảm nhận trong mọi sự kiện xã hội không?
Angelical (Adverb)
Một cách thần thánh.
In an angelic manner.
She spoke angelically about the importance of kindness in society.
Cô ấy nói một cách thiên thần về tầm quan trọng của lòng tốt trong xã hội.
He did not behave angelically during the heated debate last week.
Anh ấy không cư xử một cách thiên thần trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did they act angelically when helping the homeless in New York?
Họ có hành động một cách thiên thần khi giúp đỡ người vô gia cư ở New York không?
Họ từ
Từ "angelical" có nguồn gốc từ "angel" trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến thiên sứ hay có phẩm chất tinh khiết, thiện lành. Nó thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc hành vi của một người bên cạnh sự hoàn hảo, trong sáng hoặc tốt bụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên có thể thấy một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "angelical" xuất phát từ gốc Latin "angelicus", có nguồn gốc từ "angelus", nghĩa là "thiên sứ". Trong tiếng Hy Lạp, "ángelos" cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ những sinh linh tinh khiết, đại diện cho sự tốt lành. Từ thế kỷ 14, "angelical" được sử dụng để mô tả những phẩm chất tốt đẹp, thanh khiết và cao quý, liên kết với hình ảnh của thiên sứ. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa về sự thánh thiện và cao cả trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "angelical" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc hoặc mô tả tính cách trong phần nói và viết. Tần suất sử dụng thấp, do từ này ít phổ biến trong văn bản học thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự thuần khiết hoặc bề ngoài trong văn học hoặc nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh phẩm chất tích cực và tựa như thần thánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp