Bản dịch của từ Angle-for- trong tiếng Việt

Angle-for-

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angle-for- (Verb)

ˈeɪŋɡɨlfɚ-
ˈeɪŋɡɨlfɚ-
01

Cố gắng để có được cái gì đó một cách gián tiếp, thường là bằng cách lừa dối ai đó.

To try to get something indirectly usually by deceiving someone.

Ví dụ

He angled for a promotion by flattering his boss daily.

Anh ấy cố gắng để thăng chức bằng cách khen ngợi sếp hàng ngày.

She did not angle for extra benefits during the negotiations.

Cô ấy không cố gắng để có thêm lợi ích trong các cuộc đàm phán.

Did he angle for a better salary at the meeting?

Liệu anh ấy có cố gắng để có mức lương tốt hơn trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angle-for-/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angle-for-

Không có idiom phù hợp