Bản dịch của từ Anguished trong tiếng Việt

Anguished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anguished (Adjective)

ˈæŋgwɪʃt
ˈæŋgwɪʃt
01

Trải qua hoặc thể hiện sự đau đớn hoặc đau khổ nghiêm trọng về tinh thần hoặc thể xác.

Experiencing or expressing severe mental or physical pain or suffering.

Ví dụ

The anguished cries of the protestors echoed through the city streets.

Những tiếng kêu đau khổ của người biểu tình vang vọng khắp đường phố.

The community was not anguished after the recent social reforms.

Cộng đồng không đau khổ sau những cải cách xã hội gần đây.

Are the anguished voices of the homeless being heard in society?

Liệu những tiếng nói đau khổ của người vô gia cư có được lắng nghe không?

Dạng tính từ của Anguished (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Anguished

Đau khổ

More anguished

Đau khổ hơn

Most anguished

Đau khổ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anguished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anguished

Không có idiom phù hợp