Bản dịch của từ Anguished trong tiếng Việt
Anguished

Anguished (Adjective)
Trải qua hoặc thể hiện sự đau đớn hoặc đau khổ nghiêm trọng về tinh thần hoặc thể xác.
Experiencing or expressing severe mental or physical pain or suffering.
The anguished cries of the protestors echoed through the city streets.
Những tiếng kêu đau khổ của người biểu tình vang vọng khắp đường phố.
The community was not anguished after the recent social reforms.
Cộng đồng không đau khổ sau những cải cách xã hội gần đây.
Are the anguished voices of the homeless being heard in society?
Liệu những tiếng nói đau khổ của người vô gia cư có được lắng nghe không?
Dạng tính từ của Anguished (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anguished Đau khổ | More anguished Đau khổ hơn | Most anguished Đau khổ nhất |
Họ từ
Từ "anguished" là một tính từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái đau khổ sâu sắc, khổ sở hoặc lo âu. Từ này có nguồn gốc từ động từ "anguish", mang nghĩa cảm thấy sự đau đớn tinh thần hay thể xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "anguished" được sử dụng tương tự và không có sự phân biệt ngữ nghĩa rõ ràng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, âm “u” có thể được phát âm nhấn mạnh hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "anguished" xuất phát từ gốc Latinh "anguere", có nghĩa là "thắt chặt" hoặc "đau khổ". Thuật ngữ này liên kết với cảm giác đau đớn sâu sắc, thường liên quan đến tinh thần hoặc cảm xúc. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình chuyển đổi từ một trạng thái thể chất sang một trạng thái tâm lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗi đau trong cả hai khía cạnh. Do đó, nghĩa hiện tại mang đậm tính chất khổ sở và khó chịu, thể hiện sâu sắc tình trạng nội tâm của con người.
Từ "anguished" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần đọc và viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm con người. Trong các bài thi nói và nghe, từ này ít gặp hơn nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả tâm trạng. Ngoài ra, từ "anguished" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để diễn tả nỗi đau hoặc khổ sở, thường liên quan đến những tình huống hoặc trải nghiệm mất mát, khổ cực về tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp