Bản dịch của từ Aniconism trong tiếng Việt
Aniconism

Aniconism (Noun)
Lệnh cấm các nghệ sĩ vẽ các nhân vật tôn giáo như thần thánh, nhà tiên tri hoặc bất cứ thứ gì có thể được tôn thờ.
A prohibition against artists depicting religious figures such as divinities prophets or anything that can be worshiped.
Aniconism is a common practice in many religions.
Sự ngữ cảnh là một thực hành phổ biến trong nhiều tôn giáo.
Some cultures do not follow aniconism beliefs.
Một số văn hóa không tuân theo niềm tin ngữ cảnh.
Is aniconism a significant factor in social behavior?
Liệu ngữ cảnh có phải là yếu tố quan trọng trong hành vi xã hội không?
Nói rộng hơn, lệnh cấm đối với tất cả các hình thức nghệ thuật thị giác và nhiếp ảnh.
More broadly a prohibition against all forms of visual artwork and photography.
Aniconism is a belief that prohibits visual artwork in society.
Aniconism là niềm tin cấm tranh ảnh trong xã hội.
Some cultures do not adhere to aniconism and embrace artistic expression.
Một số văn hóa không tuân theo aniconism và chấp nhận sự thể hiện nghệ thuật.
Is aniconism a common practice in modern societies around the world?
Aniconism có phải là một thực hành phổ biến trong các xã hội hiện đại trên khắp thế giới không?
Aniconism, thuật ngữ trong nghiên cứu văn hóa và tôn giáo, đề cập đến sự từ chối hoặc kiêng kỵ việc tạo ra hình ảnh hoặc biểu tượng của các sinh thể sống, đặc biệt trong các tôn giáo như Hồi giáo và một số truyền thống Do Thái. Aniconism được hiểu là một cách thức thể hiện lòng tôn kính và tránh việc thờ phượng sai lệch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "aniconism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aniconicus", kết hợp giữa tiền tố "an-" (có nghĩa là "không") và "icon" (hình ảnh, biểu tượng). Aniconism đề cập đến quan điểm bác bỏ hoặc phản đối việc tạo ra hình ảnh hoặc biểu tượng, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, nơi mà việc thờ phượng hình tượng có thể bị coi là sự vi phạm nguyên tắc. Từ này phản ánh sự tôn trọng các quy tắc đạo đức và văn hóa trong những cộng đồng nhất định, đặc biệt là trong Hồi giáo.
Aniconism, khái niệm chỉ sự từ chối hoặc hạn chế việc sử dụng hình ảnh trong nghệ thuật và tôn giáo, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không xuất hiện, nhưng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các nền văn hóa tôn giáo. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng từ này khi tranh luận về sự khác biệt trong các quan điểm tôn giáo. Aniconism phổ biến trong các văn bản học thuật liên quan đến nghệ thuật và lịch sử tôn giáo.