Bản dịch của từ Aniconism trong tiếng Việt

Aniconism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aniconism (Noun)

ænˈaɪkənɪzəm
ænˈaɪkənɪzəm
01

Lệnh cấm các nghệ sĩ vẽ các nhân vật tôn giáo như thần thánh, nhà tiên tri hoặc bất cứ thứ gì có thể được tôn thờ.

A prohibition against artists depicting religious figures such as divinities prophets or anything that can be worshiped.

Ví dụ

Aniconism is a common practice in many religions.

Sự ngữ cảnh là một thực hành phổ biến trong nhiều tôn giáo.

Some cultures do not follow aniconism beliefs.

Một số văn hóa không tuân theo niềm tin ngữ cảnh.

Is aniconism a significant factor in social behavior?

Liệu ngữ cảnh có phải là yếu tố quan trọng trong hành vi xã hội không?

02

Nói rộng hơn, lệnh cấm đối với tất cả các hình thức nghệ thuật thị giác và nhiếp ảnh.

More broadly a prohibition against all forms of visual artwork and photography.

Ví dụ

Aniconism is a belief that prohibits visual artwork in society.

Aniconism là niềm tin cấm tranh ảnh trong xã hội.

Some cultures do not adhere to aniconism and embrace artistic expression.

Một số văn hóa không tuân theo aniconism và chấp nhận sự thể hiện nghệ thuật.

Is aniconism a common practice in modern societies around the world?

Aniconism có phải là một thực hành phổ biến trong các xã hội hiện đại trên khắp thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aniconism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aniconism

Không có idiom phù hợp