Bản dịch của từ Animalize trong tiếng Việt
Animalize
Animalize (Verb)
Social media can animalize users, leading to aggressive online behavior.
Mạng xã hội có thể khiến người dùng hành xử hung hãn trực tuyến.
The documentary did not animalize the participants in the social experiment.
Bộ phim tài liệu không khiến những người tham gia thí nghiệm xã hội trở nên hung bạo.
Can reality TV shows animalize contestants for entertainment purposes?
Các chương trình truyền hình thực tế có thể khiến thí sinh trở nên hung bạo vì mục đích giải trí không?
Họ từ
"Animalize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biến thành động vật hoặc gán các thuộc tính của động vật cho con người hoặc sự vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết mạnh mẽ hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ việc thể hiện các bản năng động vật trong hành vi con người.
Từ "animalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "animalis", có nghĩa là "thuộc về động vật", từ "animal" (động vật). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh để chỉ hành động biến đổi thành động vật hoặc mang đặc tính động vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc áp dụng những phẩm chất của động vật vào con người, thể hiện sự kết nối giữa động vật và nhân tính qua quá trình tự nhiên hoặc văn hóa.
Từ "animalize" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó có xu hướng sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành hơn là trong ngữ cảnh thông dụng. Trong các khóa học, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh thái học, động vật học hoặc nghệ thuật, thường dùng để chỉ việc gán cho con người những đặc tính của động vật hoặc thúc đẩy các hành vi mang tính bản năng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp