Bản dịch của từ Animalized trong tiếng Việt

Animalized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animalized (Verb)

ˈænəməlˌaɪzd
ˈænəməlˌaɪzd
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó cư xử một cách tàn nhẫn hoặc nguyên thủy.

To make someone or something behave in a cruel or primitive way.

Ví dụ

The media often animalized the protesters during the recent demonstrations.

Truyền thông thường biến người biểu tình thành động vật trong các cuộc biểu tình gần đây.

They did not animalize the victims in their reports about the incident.

Họ không biến nạn nhân thành động vật trong các báo cáo về sự cố.

Why did the documentary animalize the homeless people in the city?

Tại sao bộ phim tài liệu lại biến những người vô gia cư trong thành phố thành động vật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/animalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animalized

Không có idiom phù hợp