Bản dịch của từ Animated movie trong tiếng Việt

Animated movie

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animated movie (Noun)

ˈænəmˌeɪtɨd mˈuvi
ˈænəmˌeɪtɨd mˈuvi
01

Một bộ phim hoặc video chiếu những hình ảnh dường như đang chuyển động.

A film or video that shows pictures which seem to be moving.

Ví dụ

I enjoyed watching the animated movie 'Inside Out' with my friends.

Tôi thích xem bộ phim hoạt hình 'Inside Out' với bạn bè.

The animated movie was not suitable for children under five years old.

Bộ phim hoạt hình không phù hợp cho trẻ em dưới năm tuổi.

Did you see the animated movie 'Zootopia' at the cinema last week?

Bạn có xem bộ phim hoạt hình 'Zootopia' ở rạp tuần trước không?

Animated movie (Adjective)

ˈænəmˌeɪtɨd mˈuvi
ˈænəmˌeɪtɨd mˈuvi
01

Đầy hứng thú hoặc phấn khích.

Full of interest or excitement.

Ví dụ

The animated movie 'Zootopia' was very exciting for all ages.

Bộ phim hoạt hình 'Zootopia' rất thú vị cho mọi lứa tuổi.

The animated movie wasn't boring; it had great music and humor.

Bộ phim hoạt hình không nhàm chán; nó có nhạc hay và hài hước.

Is the animated movie 'Frozen' truly as exciting as everyone says?

Bộ phim hoạt hình 'Frozen' có thực sự thú vị như mọi người nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/animated movie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animated movie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.