Bản dịch của từ Annatto trong tiếng Việt

Annatto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annatto (Noun)

ənˈætoʊ
ənˈætoʊ
01

Thuốc nhuộm màu đỏ cam thu được từ vỏ hạt của một loại trái cây nhiệt đới, dùng để tạo màu cho thực phẩm.

An orangered dye obtained from the seed coat of a tropical fruit used for colouring foods.

Ví dụ

Annatto is often used to color cheese and butter in America.

Annatto thường được sử dụng để nhuộm phô mai và bơ ở Mỹ.

Many people do not know that annatto comes from tropical fruit seeds.

Nhiều người không biết rằng annatto đến từ hạt của trái cây nhiệt đới.

Is annatto safe for coloring foods in social events like weddings?

Annatto có an toàn để nhuộm thực phẩm trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Cây nhiệt đới châu mỹ cho quả từ đó thu được màu annatto.

The tropical american tree that yields the fruit from which annatto is obtained.

Ví dụ

Annatto trees grow well in tropical regions like Vietnam and Brazil.

Cây annatto phát triển tốt ở những vùng nhiệt đới như Việt Nam và Brazil.

Many people do not know about the annatto tree's uses in cooking.

Nhiều người không biết về công dụng của cây annatto trong nấu ăn.

Is the annatto tree common in social gardens across the world?

Cây annatto có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annatto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annatto

Không có idiom phù hợp