Bản dịch của từ Annexa trong tiếng Việt
Annexa

Annexa (Noun)
The school plans to build an annexa for more classrooms next year.
Trường học dự định xây dựng một phần mở rộng cho nhiều lớp học năm tới.
They do not need an annexa for the community center right now.
Họ không cần một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng ngay bây giờ.
Will the city approve the annexa for the new library soon?
Thành phố có phê duyệt phần mở rộng cho thư viện mới sớm không?
Annexa (Verb)
The city plans to annexa new park for community activities.
Thành phố dự định mở rộng một công viên mới cho các hoạt động cộng đồng.
They do not annexa new building to the existing library.
Họ không mở rộng một tòa nhà mới cho thư viện hiện tại.
Will the government annexa more land for social housing projects?
Liệu chính phủ có mở rộng thêm đất cho các dự án nhà ở xã hội không?
Từ "annexa" là một danh từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý và văn bản học, diễn tả một tài liệu hoặc phần bổ sung đi kèm với một tài liệu chính. "Annexa" thường xuất hiện trong các hợp đồng và thỏa thuận để chỉ ra những thông tin bổ sung hoặc hỗ trợ cho nội dung chính. Ở dạng viết, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường không phổ biến và có thể được thay thế bằng "annex" hoặc "appendix", trong khi ở tiếng Anh Anh, "annexa" được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "annexa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "annexare", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "kết hợp". Trong tiếng Latinh, "annexum" là dạng quá khứ của nó, chỉ sự liên kết hoặc bổ sung. Ngày nay, "annexa" được sử dụng để chỉ những phần phụ lục hoặc mở rộng liên quan đến một tài liệu chính, phản ánh tinh thần của việc bổ sung và kết nối mà từ nguyên của nó đã gợi ý.
Từ "annexa" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "annexa" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc hành chính, để chỉ các phụ lục hoặc tài liệu bổ sung kèm theo văn bản chính. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp liên quan đến luật pháp hoặc quản lý.