Bản dịch của từ Annexation trong tiếng Việt
Annexation
Annexation (Noun)
Hành động sáp nhập một cái gì đó, đặc biệt là lãnh thổ.
The action of annexing something especially territory.
The annexation of Hawaii by the United States caused controversy.
Việc sáp nhập Hawaii bởi Hoa Kỳ gây ra tranh cãi.
The annexation of the neighboring town led to economic growth.
Việc sáp nhập thị trấn láng giềng dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
The annexation of new land expanded the country's borders.
Việc sáp nhập đất đai mới mở rộng ranh giới của quốc gia.
Annexation (Idiom)
The city's annexation of the neighboring town caused controversy.
Việc thị trấn liền kề bị thị trấn liền kề gây ra tranh cãi.
The annexation of new land increased the population of the state.
Việc sáp nhập đất mới tăng dân số của bang.
The country's annexation of the island led to diplomatic tensions.
Việc nước sở hữu đảo dẫn đến căng thẳng ngoại giao.
Họ từ
Annexation là thuật ngữ chỉ hành động một quốc gia hoặc khu vực tự ý chiếm giữ và sáp nhập một phần lãnh thổ của quốc gia khác vào lãnh thổ của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý, đặc biệt liên quan đến xung đột lãnh thổ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm ở từng vùng.
Từ "annexation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annexare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "nexare" nghĩa là "buộc" hay "gắn". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ việc một lãnh thổ hoặc vùng đất được thêm vào một quốc gia hoặc thực thể chính trị đã có sẵn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh hành động thu hút hoặc kết hợp một lãnh thổ vào quyền quản lý của một nhà nước.
Từ "annexation" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong các tài liệu khoa học xã hội và chính trị, nó thường được sử dụng để chỉ hành động mở rộng lãnh thổ của một quốc gia bằng cách chiếm đoạt lãnh thổ của quốc gia khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp