Bản dịch của từ Announced trong tiếng Việt
Announced

Announced (Verb)
Để đưa ra một tuyên bố công khai và thường mang tính hình thức về một sự việc, sự việc hoặc ý định.
To make a public and typically formal declaration about a fact occurrence or intention.
She announced her engagement on social media.
Cô ấy đã thông báo đính hôn trên mạng xã hội.
He didn't announce the event to his social circle.
Anh ấy không thông báo sự kiện cho vòng bạn bè xã hội của mình.
Did they announce the winner of the social media contest?
Họ đã thông báo người chiến thắng của cuộc thi trên mạng xã hội chưa?
Dạng động từ của Announced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Announce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Announced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Announced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Announces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Announcing |
Họ từ
Từ "announced" là dạng quá khứ của động từ "announce", có nghĩa là công bố, thông báo hoặc tuyên bố một thông tin chính thức. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, khác biệt có thể thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "announced" thường được dùng trong các thông báo chính thức, sự kiện hoặc tin tức truyền thông.
Từ "announced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "nuntiare", mang nghĩa là "thông báo" hoặc "truyền đạt". "Nuntiare" kết hợp với tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến", phản ánh ý nghĩa của việc chuyển tải thông tin. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "annunciare" trong tiếng Ý và "annoncer" trong tiếng Pháp, cuối cùng cho ra "announce" trong tiếng Anh. Kết nối với nghĩa hiện tại, "announced" đề cập đến việc công bố thông tin một cách công khai và chính thức.
Từ "announced" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến việc báo cáo thông tin, đưa ra ý kiến hoặc thông báo sự kiện. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này được sử dụng trong các tình huống như thông báo kết quả thi, cuộc họp báo, hoặc sự kiện công cộng. Việc sử dụng từ này giúp nhấn mạnh tính chính thức của thông điệp được truyền tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
