Bản dịch của từ Anomalism trong tiếng Việt
Anomalism

Anomalism (Noun)
Anomalism in social behavior can lead to unique community dynamics.
Sự bất thường trong hành vi xã hội có thể dẫn đến động lực cộng đồng độc đáo.
The study did not find any anomalism in the group's interactions.
Nghiên cứu không tìm thấy sự bất thường nào trong các tương tác của nhóm.
Is there an anomalism in how different cultures perceive social norms?
Có phải có sự bất thường trong cách các nền văn hóa khác nhau nhận thức quy tắc xã hội không?
"Từ 'anomalism' là thuật ngữ khoa học dùng để chỉ tình trạng hoặc hiện tượng bất thường, không tuân theo quy luật hay mẫu hình đã được thiết lập. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để mô tả những dữ liệu, giá trị hoặc hành vi không điềm đạm trong các hệ thống hoặc lý thuyết. 'Anomalism' không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều duy trì cách viết và phát âm tương tự".
Từ "anomalism" xuất phát từ tiếng Latin "anomalus", có nghĩa là "bất thường" hoặc "khác biệt", được hình thành từ hậu tố Hy Lạp "anomalos", chỉ tính chất không đồng nhất hoặc không giống nhau. Anomalism vốn được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ các hiện tượng không tuân thủ quy luật thông thường. Hiện tại, từ này vẫn duy trì ý nghĩa mô tả những trường hợp hoặc hiện tượng không nằm trong chuẩn mực, cho thấy sự khác biệt trong các trạng thái hoặc quy luật đã được thiết lập.
Thuật ngữ "anomalism" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên để mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng bất thường. Tuy nhiên, do tính chất chuyên môn cao, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận học thuật hơn là trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp