Bản dịch của từ Anonymize trong tiếng Việt

Anonymize

Verb

Anonymize (Verb)

ənˈɑnəmˌaɪz
ənˈɑnəmˌaɪz
01

Xóa các thông tin nhận dạng hoặc chi tiết khỏi (thứ gì đó, đặc biệt là kết quả xét nghiệm y tế) cho mục đích thống kê hoặc mục đích khác.

Remove identifying particulars or details from (something, especially medical test results) for statistical or other purposes.

Ví dụ

Researchers anonymize survey responses to protect participants' privacy.

Nhà nghiên cứu ẩn danh các phản hồi khảo sát để bảo vệ quyền riêng tư của người tham gia.

Anonymizing data helps maintain confidentiality in social research studies.

Việc ẩn danh dữ liệu giúp duy trì tính bí mật trong các nghiên cứu xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anonymize

Không có idiom phù hợp