Bản dịch của từ Anonymize trong tiếng Việt
Anonymize

Anonymize (Verb)
Xóa các thông tin nhận dạng hoặc chi tiết khỏi (thứ gì đó, đặc biệt là kết quả xét nghiệm y tế) cho mục đích thống kê hoặc mục đích khác.
Remove identifying particulars or details from (something, especially medical test results) for statistical or other purposes.
Researchers anonymize survey responses to protect participants' privacy.
Nhà nghiên cứu ẩn danh các phản hồi khảo sát để bảo vệ quyền riêng tư của người tham gia.
Anonymizing data helps maintain confidentiality in social research studies.
Việc ẩn danh dữ liệu giúp duy trì tính bí mật trong các nghiên cứu xã hội.
Social media platforms often anonymize user information for security reasons.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường ẩn danh thông tin người dùng vì lý do bảo mật.
Từ "anonymize" có nghĩa là quá trình làm cho một dữ liệu hoặc thông tin trở nên vô danh, tức là không thể xác định được danh tính của cá nhân hoặc nguồn gốc. Từ này phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu. Trong tiếng Anh, "anonymize" được sử dụng chủ yếu trong Mỹ, trong khi ở Anh, từ tương tự là "anonymise" với cách viết khác biệt. Cả hai từ đều giữ nguyên nghĩa và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đồng, nhưng phong cách viết phản ánh sự khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "anonymize" xuất phát từ tiền tố "an-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" và "onym" từ "onymus", có nghĩa là "tên". Kết hợp lại, "anonymize" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên không có tên hay không xác định. Từ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh bảo mật và quyền riêng tư vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng quan tâm đến việc bảo vệ thông tin cá nhân trong môi trường kỹ thuật số hiện nay.
Từ "anonymize" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về dữ liệu và bảo mật thông tin. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và nghiên cứu bảo mật để chỉ quá trình loại bỏ hoặc ẩn danh thông tin cá nhân, nhằm bảo vệ quyền riêng tư. Điều này phổ biến trong nghiên cứu khoa học, dữ liệu lớn và luật pháp liên quan đến bảo vệ dữ liệu.