Bản dịch của từ Antacid trong tiếng Việt
Antacid

Antacid (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) ngăn ngừa hoặc điều chỉnh độ axit, đặc biệt là trong dạ dày.
(chiefly of a medicine) preventing or correcting acidity, especially in the stomach.
The antacid tablets relieved his stomach discomfort after a heavy meal.
Viên thuốc chống axit giảm đau dạ dày sau bữa ăn no.
She always keeps antacid gum in her bag for acid reflux.
Cô luôn giữ kẹo chống axit trong túi để tránh trào axit.
The antacid drink soothes the burning sensation in his chest.
Đồ uống chống axit làm dịu cảm giác cháy rát trong ngực anh ấy.
Antacid (Noun)
Một loại thuốc kháng axit.
An antacid medicine.
She always carries antacid in her purse for heartburn.
Cô ấy luôn mang thuốc trợ tiêu hóa trong ví để chống đầy hơi.
The antacid bottle provides relief from acidity after meals.
Chai thuốc trợ tiêu hóa cung cấp sự giảm đau từ độ axit sau bữa ăn.
John took an antacid tablet to soothe his upset stomach.
John đã uống một viên thuốc trợ tiêu hóa để làm dịu dạ dày đau nhức.
Họ từ
Thuật ngữ "antacid" chỉ đến một loại thuốc được sử dụng để trung hòa axit dạ dày, giúp giảm triệu chứng khó tiêu và ợ nóng. Chúng thường chứa các thành phần như magie hydroxide, nhôm hydroxide và canxi carbonate. Trong tiếng Anh, từ "antacid" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về mặt phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, một số sản phẩm có thể có tên thương mại khác nhau theo từng vùng.
Từ "antacid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "acidus" có nghĩa là "axit". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các chất có khả năng trung hòa axit dạ dày, thường được sử dụng để điều trị triệu chứng ợ nóng và khó tiêu. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng chức năng của antacid trong việc làm giảm độ axit trong cơ thể, từ đó duy trì sự cân bằng pH.
Từ "antacid" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong tài liệu về y học hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong phần Viết, thí sinh có thể đề cập đến nó trong các bài luận về chế độ ăn uống. Cuối cùng, trong phần Nói, chủ đề này có thể liên quan đến cuộc thảo luận về các vấn đề tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp