Bản dịch của từ Antacid trong tiếng Việt
Antacid
Antacid (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) ngăn ngừa hoặc điều chỉnh độ axit, đặc biệt là trong dạ dày.
(chiefly of a medicine) preventing or correcting acidity, especially in the stomach.
The antacid tablets relieved his stomach discomfort after a heavy meal.
Viên thuốc chống axit giảm đau dạ dày sau bữa ăn no.
She always keeps antacid gum in her bag for acid reflux.
Cô luôn giữ kẹo chống axit trong túi để tránh trào axit.
Antacid (Noun)
Một loại thuốc kháng axit.
An antacid medicine.
She always carries antacid in her purse for heartburn.
Cô ấy luôn mang thuốc trợ tiêu hóa trong ví để chống đầy hơi.
The antacid bottle provides relief from acidity after meals.
Chai thuốc trợ tiêu hóa cung cấp sự giảm đau từ độ axit sau bữa ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp