Bản dịch của từ Antacid trong tiếng Việt

Antacid

AdjectiveNoun [U/C]

Antacid (Adjective)

æntˈæsəd
æntˈæsɪd
01

(chủ yếu là thuốc) ngăn ngừa hoặc điều chỉnh độ axit, đặc biệt là trong dạ dày.

(chiefly of a medicine) preventing or correcting acidity, especially in the stomach.

Ví dụ

The antacid tablets relieved his stomach discomfort after a heavy meal.

Viên thuốc chống axit giảm đau dạ dày sau bữa ăn no.

She always keeps antacid gum in her bag for acid reflux.

Cô luôn giữ kẹo chống axit trong túi để tránh trào axit.

Antacid (Noun)

æntˈæsəd
æntˈæsɪd
01

Một loại thuốc kháng axit.

An antacid medicine.

Ví dụ

She always carries antacid in her purse for heartburn.

Cô ấy luôn mang thuốc trợ tiêu hóa trong ví để chống đầy hơi.

The antacid bottle provides relief from acidity after meals.

Chai thuốc trợ tiêu hóa cung cấp sự giảm đau từ độ axit sau bữa ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antacid

Không có idiom phù hợp