Bản dịch của từ Anteprandial trong tiếng Việt
Anteprandial

Anteprandial (Adjective)
The anteprandial discussion was engaging at the Smith family gathering.
Cuộc thảo luận trước bữa tối rất thú vị tại buổi họp mặt gia đình Smith.
They did not enjoy an anteprandial drink before the dinner party.
Họ không thích uống trước bữa tối trước bữa tiệc.
Is the anteprandial activity planned for the upcoming wedding reception?
Có hoạt động trước bữa tối nào được lên kế hoạch cho lễ cưới sắp tới không?
Từ "anteprandial" được sử dụng trong y học và dinh dưỡng để chỉ khoảng thời gian trước bữa ăn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "ante" nghĩa là "trước" và "prandium" nghĩa là "bữa ăn". "Anteprandial" thường được áp dụng để mô tả các xét nghiệm hoặc hành động cần thực hiện trước khi ăn, chẳng hạn như xét nghiệm đường huyết. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa trong cả Anh-Anh lẫn Anh-Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật trong cách phát âm hay sử dụng.
Từ "anteprandial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ante" có nghĩa là "trước" và "prandium" có nghĩa là "bữa ăn", thường là bữa trưa. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 trong các tài liệu y khoa và dinh dưỡng liên quan đến thói quen ăn uống. Ngày nay, "anteprandial" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc tình trạng xảy ra trước bữa ăn, đặc biệt là trong ngữ cảnh y tế, như theo dõi mức đường huyết trước khi ăn ở bệnh nhân tiểu đường.
Từ "anteprandial" ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bài viết và nói liên quan đến y tế hoặc dinh dưỡng. Trong IELTS Listening, từ này cũng tương đối hiếm. Từ khóa này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chế độ ăn uống trước bữa ăn, đặc biệt liên quan đến việc quản lý đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường. Từ này phát huy tính chính xác trong các tài liệu chuyên ngành y học hơn là trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.