Bản dịch của từ Anteprandial trong tiếng Việt

Anteprandial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anteprandial (Adjective)

æntipɹˈændil
æntipɹˈændil
01

Đã hoàn thành, thực hiện, thực hiện, đang diễn ra, v.v., trước bữa tối; = "chuẩn bị bữa ăn".

Done made taken happening etc before dinner preprandial.

Ví dụ

The anteprandial discussion was engaging at the Smith family gathering.

Cuộc thảo luận trước bữa tối rất thú vị tại buổi họp mặt gia đình Smith.

They did not enjoy an anteprandial drink before the dinner party.

Họ không thích uống trước bữa tối trước bữa tiệc.

Is the anteprandial activity planned for the upcoming wedding reception?

Có hoạt động trước bữa tối nào được lên kế hoạch cho lễ cưới sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anteprandial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anteprandial

Không có idiom phù hợp