Bản dịch của từ Anthrone trong tiếng Việt
Anthrone

Anthrone(Noun)
Một xeton tinh thể không màu được điều chế bằng cách khử anthraquinone và được sử dụng làm thuốc thử trong các thử nghiệm về cellulose và tinh bột.
A colourless crystalline ketone prepared by reduction of anthraquinone and used as a reagent in tests for cellulose and starch.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Anthrone là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm antracen, thường được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định carbohydrate. Hợp chất này nổi bật bởi khả năng tạo màu xanh lá cây khi tương tác với các loại đường, đặc biệt là glucose. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ứng dụng của nó trong lĩnh vực khoa học vẫn tương tự.
Từ "anthrone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anthra" (có nghĩa là than đá) và "throne", được hình thành từ đuôi "-one", thường chỉ các hợp chất hóa học. Anthrone được dùng để chỉ một chất hữu cơ thuộc nhóm polycyclic aromatic hydrocarbon, thường được chiết xuất từ than đá hoặc các hợp chất hữu cơ khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính chất hóa học và khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như sinh học và phân tích hóa học.
"Anthrone" là một thuật ngữ hóa học liên quan đến các hợp chất hữu cơ, thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh viết và nói, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu về hóa học hữu cơ và sinh học, đặc biệt liên quan đến phân tích đường và chất dinh dưỡng. Trong các tình huống học thuật, "anthrone" thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, thí nghiệm và báo cáo nghiên cứu.
Anthrone là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm antracen, thường được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định carbohydrate. Hợp chất này nổi bật bởi khả năng tạo màu xanh lá cây khi tương tác với các loại đường, đặc biệt là glucose. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ứng dụng của nó trong lĩnh vực khoa học vẫn tương tự.
Từ "anthrone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anthra" (có nghĩa là than đá) và "throne", được hình thành từ đuôi "-one", thường chỉ các hợp chất hóa học. Anthrone được dùng để chỉ một chất hữu cơ thuộc nhóm polycyclic aromatic hydrocarbon, thường được chiết xuất từ than đá hoặc các hợp chất hữu cơ khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính chất hóa học và khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như sinh học và phân tích hóa học.
"Anthrone" là một thuật ngữ hóa học liên quan đến các hợp chất hữu cơ, thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh viết và nói, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu về hóa học hữu cơ và sinh học, đặc biệt liên quan đến phân tích đường và chất dinh dưỡng. Trong các tình huống học thuật, "anthrone" thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, thí nghiệm và báo cáo nghiên cứu.
