Bản dịch của từ Anthrone trong tiếng Việt

Anthrone

Noun [U/C]

Anthrone (Noun)

ˈænθɹˌoʊn
ˈænθɹˌoʊn
01

Một xeton tinh thể không màu được điều chế bằng cách khử anthraquinone và được sử dụng làm thuốc thử trong các thử nghiệm về cellulose và tinh bột.

A colourless crystalline ketone prepared by reduction of anthraquinone and used as a reagent in tests for cellulose and starch.

Ví dụ

The scientist used anthrone to test for cellulose in the sample.

Nhà khoa học đã sử dụng anthrone để kiểm tra cellulose trong mẫu.

Anthrone is commonly employed in starch identification experiments in laboratories.

Anthrone thường được sử dụng trong các thí nghiệm nhận dạng tinh bột tại phòng thí nghiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthrone

Không có idiom phù hợp