Bản dịch của từ Anthraquinone trong tiếng Việt
Anthraquinone

Anthraquinone (Noun)
Một hợp chất tinh thể màu vàng thu được bằng cách oxy hóa anthracene. nó là cơ sở của nhiều loại thuốc nhuộm tự nhiên và tổng hợp.
A yellow crystalline compound obtained by oxidation of anthracene it is the basis of many natural and synthetic dyes.
Anthraquinone is used in many dyes for fabric, like cotton.
Anthraquinone được sử dụng trong nhiều loại thuốc nhuộm vải, như cotton.
Anthraquinone does not occur naturally in most plants or animals.
Anthraquinone không xuất hiện tự nhiên ở hầu hết thực vật hoặc động vật.
Is anthraquinone safe for use in everyday products?
Anthraquinone có an toàn để sử dụng trong các sản phẩm hàng ngày không?
Anthraquinone là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm dẫn xuất của anthracen, có công thức hóa học C14H8O2. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu vàng hoặc đỏ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhuộm màu và sản xuất thuốc nhuộm. Hợp chất này cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y học do tính năng chống viêm và kháng khuẩn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm anthraquinone, nhưng văn phong có thể khác nhau trong lĩnh vực kỹ thuật và hóa học.
Từ "anthraquinone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "antra" có nghĩa là "mỏ than" (anthrax) và "quinone" đến từ "quinone", một loại hợp chất hữu cơ có chứa vòng benzen. Anthraquinone được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19, chủ yếu được chiết xuất từ các hợp chất tự nhiên trong thực vật. Ngày nay, anthraquinone được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhuộm, hóa học hữu cơ và dược phẩm, phản ánh tính chất hóa học và ứng dụng của nó trong nghiên cứu hóa học hiện đại.
Từ "anthraquinone" thường xuất hiện hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến hóa học hoặc sinh học. "Anthraquinone" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành và tài liệu nghiên cứu liên quan đến hóa học hữu cơ, bởi đây là một dạng hợp chất hữu cơ quan trọng, sử dụng trong sản xuất phẩm nhuộm, thuốc, và trong các ứng dụng y học như liệu pháp chống ung thư.