Bản dịch của từ Anthraquinone trong tiếng Việt

Anthraquinone

Noun [U/C]

Anthraquinone (Noun)

ænɵɹəkwənˈoʊn
ænɵɹəkwənˈoʊn
01

Một hợp chất tinh thể màu vàng thu được bằng cách oxy hóa anthracene. nó là cơ sở của nhiều loại thuốc nhuộm tự nhiên và tổng hợp.

A yellow crystalline compound obtained by oxidation of anthracene it is the basis of many natural and synthetic dyes

Ví dụ

Anthraquinone is used in many dyes for fabric, like cotton.

Anthraquinone được sử dụng trong nhiều loại thuốc nhuộm vải, như cotton.

Anthraquinone does not occur naturally in most plants or animals.

Anthraquinone không xuất hiện tự nhiên ở hầu hết thực vật hoặc động vật.

Is anthraquinone safe for use in everyday products?

Anthraquinone có an toàn để sử dụng trong các sản phẩm hàng ngày không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthraquinone

Không có idiom phù hợp