Bản dịch của từ Anthropoid trong tiếng Việt

Anthropoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropoid (Adjective)

ˈænɵɹəpɔɪd
ˈænɵɹəpɔɪd
01

Giống như một con người về hình thức.

Resembling a human being in form.

Ví dụ

The anthropoid figures in the museum looked very similar to humans.

Các hình người giống người trong bảo tàng trông rất giống con người.

The anthropoid sculptures do not represent real human beings.

Các bức tượng giống người không đại diện cho con người thật.

Are the anthropoid designs in art classes popular among students?

Các thiết kế giống người trong lớp nghệ thuật có phổ biến với sinh viên không?

Anthropoid (Noun)

ˈænɵɹəpɔɪd
ˈænɵɹəpɔɪd
01

Một loài linh trưởng bậc cao, đặc biệt là vượn người hoặc vượn người.

A higher primate especially an ape or apeman.

Ví dụ

The anthropoid species, like chimpanzees, show complex social behaviors.

Các loài động vật giống người, như tinh tinh, thể hiện hành vi xã hội phức tạp.

No anthropoid can communicate like humans do in society.

Không có động vật giống người nào có thể giao tiếp như con người trong xã hội.

Are anthropoid apes more social than other primates in research?

Có phải các loài động vật giống người có tính xã hội hơn các loài linh trưởng khác trong nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthropoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropoid

Không có idiom phù hợp