Bản dịch của từ Anthropomorphized trong tiếng Việt
Anthropomorphized

Anthropomorphized (Verb)
In the movie, the dog was anthropomorphized to show human emotions.
Trong bộ phim, con chó được nhân hóa để thể hiện cảm xúc con người.
People do not often anthropomorphized their pets during social gatherings.
Mọi người không thường nhân hóa thú cưng của họ trong các buổi tụ họp xã hội.
Why do children anthropomorphized toys in their imaginative play?
Tại sao trẻ em lại nhân hóa đồ chơi trong trò chơi tưởng tượng của chúng?
Anthropomorphized (Adjective)
The cartoon character was anthropomorphized to appeal to young audiences.
Nhân vật hoạt hình được nhân hóa để thu hút khán giả trẻ.
Animals in children's stories are often not anthropomorphized.
Động vật trong truyện trẻ em thường không được nhân hóa.
Why are pets often anthropomorphized in social media posts?
Tại sao thú cưng thường được nhân hóa trong các bài đăng trên mạng xã hội?
Họ từ
Từ "anthropomorphized" (viết tắt là "nhân cách hóa") chỉ hành động gán cho các đối tượng, động vật hoặc hiện tượng tự nhiên những đặc điểm, cảm xúc và hành vi của con người. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong văn hóa, văn học và nghiên cứu tâm lý để phân tích cách con người tương tác với những thực thể không phải con người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc hay nghĩa giữa hai biến thể.
Từ "anthropomorphized" xuất phát từ hai gốc từ Latin và Hy Lạp: "anthropos" nghĩa là "con người" và "morphe" nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thức". Khái niệm này có nguồn gốc từ truyền thống nghệ thuật và văn học, nơi con người thường gán cho các đồ vật không sống, động vật hoặc hiện tượng tự nhiên những đặc điểm và cảm xúc của con người. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng trong văn hóa và ngôn ngữ, nhằm tạo ra sự kết nối giữa con người và thế giới xung quanh.
Từ "anthropomorphized" xuất hiện trong nhiều tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, khi thảo luận về nhận thức nhân hóa trong nghệ thuật và văn học. Tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp, nhưng nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh của tâm lý học, nghệ thuật và triết học. Trong các tình huống thường gặp, từ này xuất hiện khi mô tả các nhân vật hư cấu hay hiện tượng tự nhiên mang đặc điểm con người, góp phần làm phong phú thêm sự hiểu biết về bản chất nhân văn trong tác phẩm.