Bản dịch của từ Anthropomorphized trong tiếng Việt

Anthropomorphized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropomorphized (Verb)

ænθɹˈɑpɚˌaɪmdɨfs
ænθɹˈɑpɚˌaɪmdɨfs
01

Để gán đặc điểm hoặc hành vi của con người cho một động vật hoặc đồ vật.

To attribute human characteristics or behavior to an animal or object.

Ví dụ

In the movie, the dog was anthropomorphized to show human emotions.

Trong bộ phim, con chó được nhân hóa để thể hiện cảm xúc con người.

People do not often anthropomorphized their pets during social gatherings.

Mọi người không thường nhân hóa thú cưng của họ trong các buổi tụ họp xã hội.

Why do children anthropomorphized toys in their imaginative play?

Tại sao trẻ em lại nhân hóa đồ chơi trong trò chơi tưởng tượng của chúng?

Anthropomorphized (Adjective)

ænθɹˈɑpɚˌaɪmdɨfs
ænθɹˈɑpɚˌaɪmdɨfs
01

Được mô tả hoặc cho là có hình dạng con người hoặc thuộc tính của con người.

Described or thought of as having a human form or human attributes.

Ví dụ

The cartoon character was anthropomorphized to appeal to young audiences.

Nhân vật hoạt hình được nhân hóa để thu hút khán giả trẻ.

Animals in children's stories are often not anthropomorphized.

Động vật trong truyện trẻ em thường không được nhân hóa.

Why are pets often anthropomorphized in social media posts?

Tại sao thú cưng thường được nhân hóa trong các bài đăng trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthropomorphized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropomorphized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.