Bản dịch của từ Anti abortion trong tiếng Việt
Anti abortion

Anti abortion (Noun)
Hành vi cố ý chấm dứt thai kỳ.
The act of deliberately terminating a pregnancy.
She supports anti-abortion campaigns.
Cô ủng hộ các chiến dịch chống phá thai.
The debate on anti-abortion laws is ongoing.
Cuộc tranh luận về luật chống phá thai đang diễn ra.
Anti-abortion activists gathered outside the clinic.
Các nhà hoạt động chống phá thai tập trung bên ngoài phòng khám.
Anti abortion (Adjective)
Phản đối việc phá thai hoặc niềm tin vào sự vô đạo đức của nó.
Opposing abortion or the belief in its immorality.
She holds strong anti-abortion views.
Cô có quan điểm chống phá thai mạnh mẽ.
The anti-abortion rally drew a large crowd.
Cuộc biểu tình chống phá thai đã thu hút một lượng lớn người xem.
The debate on anti-abortion laws continues in society.
Cuộc tranh luận về luật chống phá thai vẫn tiếp tục diễn ra trong xã hội.
Thuật ngữ "anti-abortion" miêu tả quan điểm hoặc phong trào phản đối việc phá thai, thường liên quan đến quan niệm đạo đức và màng bảo vệ quyền sống của thai nhi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Mỹ thường có xu hướng liên kết mạnh mẽ với các nhóm tôn giáo và phong trào chính trị.
Thuật ngữ "anti-abortion" xuất phát từ hậu tố "anti-" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "ant(i)-", có nghĩa là "chống lại", và từ "abortion", bắt nguồn từ tiếng Latin "abortio", có nghĩa là "sự phá thai". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến các phong trào chính trị và tôn giáo phản đối việc phá thai, nhằm bảo vệ quyền sống của thai nhi. Ngày nay, thuật ngữ thể hiện quan điểm chống lại việc chấm dứt thai kỳ, đồng thời phản ánh các tranh cãi đạo đức và xã hội liên quan.
Thuật ngữ "anti-abortion" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận chính trị, luật pháp và các bài báo phân tích về quyền sinh sản. Cách sử dụng chính của nó thường liên quan đến các phong trào bảo vệ quyền sống và các yếu tố văn hóa, tôn giáo xung quanh cuộc tranh luận này.