Bản dịch của từ Anti abortion trong tiếng Việt

Anti abortion

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti abortion (Noun)

ˈæntiəbˈɔɹʃən
ˈæntiəbˈɔɹʃən
01

Hành vi cố ý chấm dứt thai kỳ.

The act of deliberately terminating a pregnancy.

Ví dụ

She supports anti-abortion campaigns.

Cô ủng hộ các chiến dịch chống phá thai.

The debate on anti-abortion laws is ongoing.

Cuộc tranh luận về luật chống phá thai đang diễn ra.

Anti-abortion activists gathered outside the clinic.

Các nhà hoạt động chống phá thai tập trung bên ngoài phòng khám.

Anti abortion (Adjective)

ˈæntiəbˈɔɹʃən
ˈæntiəbˈɔɹʃən
01

Phản đối việc phá thai hoặc niềm tin vào sự vô đạo đức của nó.

Opposing abortion or the belief in its immorality.

Ví dụ

She holds strong anti-abortion views.

Cô có quan điểm chống phá thai mạnh mẽ.

The anti-abortion rally drew a large crowd.

Cuộc biểu tình chống phá thai đã thu hút một lượng lớn người xem.

The debate on anti-abortion laws continues in society.

Cuộc tranh luận về luật chống phá thai vẫn tiếp tục diễn ra trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti abortion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti abortion

Không có idiom phù hợp