Bản dịch của từ Anti-estrogen trong tiếng Việt
Anti-estrogen

Anti-estrogen (Noun)
Anti-estrogen medications help women with breast cancer manage their treatment.
Thuốc chống estrogen giúp phụ nữ mắc ung thư vú quản lý điều trị.
Many people do not understand the role of anti-estrogen in health.
Nhiều người không hiểu vai trò của chống estrogen trong sức khỏe.
Are anti-estrogen therapies effective for all patients with hormone-sensitive cancers?
Liệu các liệu pháp chống estrogen có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân ung thư nhạy cảm hormone không?
Doctors prescribe anti-estrogen to treat breast cancer in many patients.
Bác sĩ kê đơn thuốc chống estrogen để điều trị ung thư vú cho nhiều bệnh nhân.
Anti-estrogen is not always effective for every type of cancer.
Thuốc chống estrogen không phải lúc nào cũng hiệu quả cho mọi loại ung thư.
Is anti-estrogen used in clinical trials for new cancer treatments?
Thuốc chống estrogen có được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng cho các phương pháp điều trị ung thư mới không?
Các hợp chất ức chế hoạt động estrogen hoặc chặn thụ thể estrogen.
Compounds that inhibit estrogenic activity or block estrogen receptors.
Anti-estrogen treatments help many women with breast cancer manage symptoms.
Các liệu pháp chống estrogen giúp nhiều phụ nữ mắc ung thư vú quản lý triệu chứng.
Not all anti-estrogen drugs are effective for every patient.
Không phải tất cả thuốc chống estrogen đều hiệu quả với mọi bệnh nhân.
Are anti-estrogen compounds safe for long-term use in women?
Các hợp chất chống estrogen có an toàn cho việc sử dụng lâu dài ở phụ nữ không?