Bản dịch của từ Anti-estrogen trong tiếng Việt

Anti-estrogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-estrogen(Noun)

ˈæntistɹoʊɡən
ˈæntistɹoʊɡən
01

Một chất chống lại tác động của estrogen trong cơ thể.

A substance that counteracts the effects of estrogen in the body.

Ví dụ
02

Một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư nhạy cảm với hormone, chẳng hạn như ung thư vú.

A type of drug used in the treatment of hormone-sensitive cancers, such as breast cancer.

Ví dụ
03

Các hợp chất ức chế hoạt động estrogen hoặc chặn thụ thể estrogen.

Compounds that inhibit estrogenic activity or block estrogen receptors.

Ví dụ