Bản dịch của từ Anti-estrogen trong tiếng Việt

Anti-estrogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-estrogen (Noun)

ˈæntistɹoʊɡən
ˈæntistɹoʊɡən
01

Một chất chống lại tác động của estrogen trong cơ thể.

A substance that counteracts the effects of estrogen in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư nhạy cảm với hormone, chẳng hạn như ung thư vú.

A type of drug used in the treatment of hormone-sensitive cancers, such as breast cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hợp chất ức chế hoạt động estrogen hoặc chặn thụ thể estrogen.

Compounds that inhibit estrogenic activity or block estrogen receptors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti-estrogen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-estrogen

Không có idiom phù hợp