Bản dịch của từ Antiferromagnetism trong tiếng Việt
Antiferromagnetism

Antiferromagnetism (Noun)
Tính chất từ trong các vật liệu trong đó các nguyên tử hoặc ion liền kề định hướng ngược nhau, dẫn đến tổng độ từ hóa bằng không.
The magnetic property in materials in which adjacent atoms or ions are oppositely oriented resulting in a zero net magnetization.
Antiferromagnetism is essential for understanding certain social behaviors in groups.
Tính chất từ tính đối xứng rất quan trọng để hiểu hành vi xã hội.
Antiferromagnetism does not apply to all social interactions and relationships.
Tính chất từ tính đối xứng không áp dụng cho tất cả các tương tác xã hội.
How does antiferromagnetism influence social dynamics in urban environments?
Tính chất từ tính đối xứng ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở thành phố?
Họ từ
Antiferromagnetism là hiện tượng từ tính trong đó các moments từ của các nguyên tử hoặc ion trong một chất kết tinh sắp xếp theo cách mà chúng đối kháng với nhau, dẫn đến sự triệt tiêu tổng hợp từ. Hiện tượng này thường xảy ra trong các vật liệu như oxit kim loại. Trong ngữ cảnh lý thuyết từ tính, hiện tượng này khác với ferromagnetism, nơi các moments từ đồng hướng. Antiferromagnetism được ứng dụng trong các công nghệ như lưu trữ thông tin từ tính.
Thuật ngữ "antiferromagnetism" xuất phát từ tiếng Latinh "anti-" có nghĩa là "đối kháng" và "ferromagnetism" với "ferro-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", nghĩa là "sắt". Antiferromagnetism được sử dụng để mô tả loại từ tính mà trong đó các moment từ của các nguyên tử trong vật liệu đối kháng nhau, dẫn đến việc không tạo ra từ trường ròng. Khái niệm này đã phát triển từ cuối thế kỷ 20, liên quan chặt chẽ đến các nghiên cứu về tính chất từ của vật liệu và ứng dụng trong công nghệ từ tính.
Từ "antiferromagnetism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Reading vì nó liên quan đến các khái niệm khoa học vật lý mà bài kiểm tra này có thể đề cập đến. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu, mô tả tính chất của các vật liệu mà các moment từ tính có xu hướng nằm ở trạng thái trái ngược nhau, dẫn đến việc không có từ trường tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp