Bản dịch của từ Magnetization trong tiếng Việt
Magnetization
Magnetization (Noun)
Quá trình biến đổi một chất không có từ tính thành một chất có tính chất từ tính.
The process of converting a nonmagnetic substance into something that has magnetic properties.
The magnetization process helps create stronger community bonds in social projects.
Quá trình từ hóa giúp tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn trong các dự án xã hội.
The magnetization of our group did not happen overnight or easily.
Quá trình từ hóa nhóm của chúng tôi không xảy ra qua đêm hay dễ dàng.
How does magnetization influence teamwork in social organizations like Habitat for Humanity?
Quá trình từ hóa ảnh hưởng như thế nào đến sự hợp tác trong các tổ chức xã hội như Habitat for Humanity?
Dạng danh từ của Magnetization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnetization | - |
Magnetization (Verb)
The magnetization process improved community engagement in the local festival.
Quá trình từ hóa đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong lễ hội địa phương.
The school did not focus on magnetization for social projects this year.
Trường không tập trung vào việc từ hóa cho các dự án xã hội năm nay.
How does magnetization influence social interactions among different groups?
Từ hóa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các nhóm khác nhau?
Họ từ
Từ "magnetization" chỉ quá trình hoặc trạng thái mà một vật liệu trở nên từ tính khi nó bị tác động bởi một trường từ, dẫn đến sự sắp xếp của các dipole từ bên trong vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với hàm ý kỹ thuật trong vật lý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể gặp các thuật ngữ thay thế như "magnetisation", với chữ 's' thay vì 'z'. Sự khác biệt này không làm thay đổi nghĩa và cách sử dụng.
Từ "magnetization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", nghĩa là 'đá nam châm'. Khoa học về điện từ học bắt đầu phát triển từ thế kỷ 19, khi mà các nhà nghiên cứu như Hans Christian Ørsted và Michael Faraday khám phá ra mối quan hệ giữa điện và từ trường. Magnetization, được định nghĩa là quá trình tạo ra từ trường trong vật liệu, phản ánh sự chuyển đổi của vật chất từ trạng thái không có từ tính sang trạng thái có từ tính. Từ này đã trở thành một khái niệm quan trọng trong cả vật lý và kỹ thuật hiện đại.
Từ "magnetization" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc vật lý. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài Đọc liên quan đến các chủ đề về từ trường hoặc ứng dụng của từ trường trong công nghệ. Ngoài ra, "magnetization" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về vật liệu từ, sự từ hóa trong vật lý, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp liên quan đến từ trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp