Bản dịch của từ Antifouling trong tiếng Việt

Antifouling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antifouling (Noun)

æntifˈaʊlɪŋ
æntifˈaʊlɪŋ
01

Xử lý thân thuyền bằng sơn hoặc chất tương tự được thiết kế để ngăn ngừa bám bẩn.

Treatment of a boats hull with a paint or similar substance designed to prevent fouling.

Ví dụ

Antifouling is essential for maintaining boats in clean water areas.

Chống bám bẩn là rất quan trọng để duy trì thuyền ở khu vực nước sạch.

Antifouling does not guarantee complete protection against all marine growth.

Chống bám bẩn không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi tất cả sự phát triển của biển.

What is the best antifouling method for boats in saltwater?

Phương pháp chống bám bẩn nào là tốt nhất cho thuyền ở nước mặn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antifouling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antifouling

Không có idiom phù hợp