Bản dịch của từ Antifouling trong tiếng Việt
Antifouling

Antifouling (Noun)
Antifouling is essential for maintaining boats in clean water areas.
Chống bám bẩn là rất quan trọng để duy trì thuyền ở khu vực nước sạch.
Antifouling does not guarantee complete protection against all marine growth.
Chống bám bẩn không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi tất cả sự phát triển của biển.
What is the best antifouling method for boats in saltwater?
Phương pháp chống bám bẩn nào là tốt nhất cho thuyền ở nước mặn?
Chất chống bám, hay "antifouling", là thuật ngữ chỉ các biện pháp hoặc vật liệu được sử dụng để ngăn ngừa sự hình thành của sinh vật biển trên bề mặt của tàu thuyền và cấu trúc dưới nước. Tại Anh và Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh công nghiệp biển và bảo trì tàu. Các loại sơn chống bám thường chứa các thành phần độc hại để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của sinh vật, điều này thu hút sự quan tâm trong nghiên cứu môi trường.
Từ "antifouling" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "fouling" từ "foul" có nghĩa là "bẩn thỉu" hay "ô nhiễm". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và công nghệ vật liệu để chỉ các phương pháp ngăn ngừa sự tích tụ của sinh vật biển trên bề mặt tàu thuyền. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp hàng hải nhằm cải thiện hiệu suất và giảm thiểu tổn thất do sự bám dính của sinh vật.
Từ "antifouling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hải dương hoặc bảo trì tàu thuyền. Từ này thường được đề cập trong bối cảnh chống bám bẩn trên bề mặt dưới nước, như vỏ tàu hoặc thiết bị, nhằm ngăn chặn sự phát triển của sinh vật biển. Trong thực tiễn, nó có thể được nêu ra trong các cuộc hội thảo về bảo tồn môi trường hoặc phát triển công nghệ mới trong ngành hàng hải.