Bản dịch của từ Antisymmetric trong tiếng Việt
Antisymmetric

Antisymmetric (Adjective)
In social networks, relationships can be antisymmetric between friends and followers.
Trong mạng xã hội, mối quan hệ có thể không đối xứng giữa bạn bè và người theo dõi.
Not all social interactions are antisymmetric; some are reciprocal and equal.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều không đối xứng; một số là tương hỗ và bình đẳng.
Are social hierarchies always antisymmetric in power dynamics among individuals?
Có phải các hệ thống thứ bậc xã hội luôn không đối xứng trong động lực quyền lực giữa các cá nhân không?
Từ "antisymmetric" (đối xứng ngược) thường được sử dụng trong toán học và lý thuyết đại số để mô tả một quan hệ giữa hai phần tử. Cụ thể, trong một quan hệ R trên một tập hợp A, R được coi là đối xứng ngược nếu với mọi a, b thuộc A, nếu aRb thì không có bRa. Từ này được sử dụng đồng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc nghĩa. Trong phát âm, từ này có thể có những khác biệt nhỏ do giọng điệu vùng miền.
Từ "antisymmetric" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "anti-" có nghĩa là "đối kháng" và "symmetric" xuất phát từ từ "symmetria" trong tiếng Hy Lạp, chỉ đặc tính đối xứng. Khái niệm này xuất hiện trong toán học và vật lý, mô tả các hệ thống mà trong đó sự đối xứng không tồn tại hoặc bị đảo ngược trong một khía cạnh nhất định. Ý nghĩa hiện nay của từ này liên quan chặt chẽ đến các nghiên cứu về đối xứng trong không gian và cấu trúc, phản ánh tính chất phân bố không đồng đều trong các hệ thống.
Từ "antisymmetric" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thể hiện chủ yếu trong phần IELTS Reading liên quan đến các chủ đề toán học hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đại số, lý thuyết đồ thị, và vật lý để mô tả các quan hệ và đặc tính không đối xứng của các hàm hoặc ma trận. Từ "antisymmetric" thể hiện những trường hợp mà sự đối xứng bị phá vỡ, rất quan trọng trong nghiên cứu các cấu trúc toán học phức tạp.