Bản dịch của từ Antithetical trong tiếng Việt
Antithetical

Antithetical (Adjective)
Được kết nối với, chứa đựng hoặc sử dụng thiết bị tu từ phản đề.
Connected with containing or using the rhetorical device of antithesis.
Their views on the issue were antithetical.
Quan điểm của họ về vấn đề đó là ngược nhau.
The two political parties had antithetical policies.
Hai đảng chính trị có chính sách đối lập.
The siblings had antithetical personalities.
Anh em có tính cách đối lập.
Trực tiếp phản đối hoặc tương phản; không tương thích lẫn nhau.
Directly opposed or contrasted mutually incompatible.
Their beliefs on the issue are antithetical.
Quan điểm của họ về vấn đề đó là trái ngược.
The two social movements have antithetical goals.
Hai phong trào xã hội có mục tiêu trái ngược.
Their political views are antithetical to each other.
Quan điểm chính trị của họ đối lập nhau.
Họ từ
Từ "antithetical" được định nghĩa là có sự đối lập hoặc trái ngược nhau giữa hai khái niệm, ý tưởng hoặc sự vật. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "antithetical" thường được dùng để chỉ sự tương phản rõ rệt trong luận điệu hoặc lập luận, nhấn mạnh tính chất đối lập nhằm làm nổi bật một quan điểm hoặc tranh luận nhất định.
Từ "antithetical" xuất phát từ tiếng Latin "antithetica", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "antithetikos", với nghĩa là "trái ngược" hoặc "đối lập". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "anti-" nghĩa là "phản", và "tithenai", nghĩa là "đặt". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để biểu thị khía cạnh đối lập trong triết học và văn học. Hiện nay, "antithetical" được sử dụng để mô tả các ý tưởng hoặc quan điểm trái ngược nhau, nhấn mạnh sự đối chọi trong tư duy và lập luận.
Từ "antithetical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi người viết hoặc tác giả thường sử dụng để diễn đạt các ý tưởng trái ngược nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, triết học và phê bình nghệ thuật, thường dùng để miêu tả các quan điểm đối lập hoặc xung đột ý tưởng. "Antithetical" thể hiện tính chất trái ngược rõ rệt giữa hai lập trường hoặc khái niệm, tạo điều kiện cho sự phân tích sâu sắc hơn trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp