Bản dịch của từ Aphrodisiac trong tiếng Việt

Aphrodisiac

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphrodisiac (Adjective)

æfɹədˈɪziæk
æfɹoʊdˈiziæk
01

Về bản chất của thuốc kích thích tình dục; kích thích ham muốn tình dục.

Of the nature of an aphrodisiac stimulating sexual desire.

Ví dụ

Chocolate is often considered an aphrodisiac in many social gatherings.

Sô cô la thường được coi là một loại thuốc kích thích trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not believe that oysters are an aphrodisiac.

Nhiều người không tin rằng hàu là một loại thuốc kích thích.

Is red wine really an aphrodisiac for couples at dinner?

Rượu vang đỏ thực sự là một loại thuốc kích thích cho các cặp đôi trong bữa tối không?

Dạng tính từ của Aphrodisiac (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aphrodisiac

Kích dục

-

-

Aphrodisiac (Noun)

æfɹədˈɪziæk
æfɹoʊdˈiziæk
01

Thức ăn, đồ uống hoặc những thứ khác kích thích ham muốn tình dục.

A food drink or other thing that stimulates sexual desire.

Ví dụ

Chocolate is often considered an aphrodisiac in many cultures worldwide.

Sô cô la thường được coi là một loại thuốc kích thích tình dục ở nhiều nền văn hóa.

Many people do not believe that oysters are an aphrodisiac.

Nhiều người không tin rằng hàu là một loại thuốc kích thích tình dục.

Is red wine really an aphrodisiac for romantic dinners?

Rượu vang đỏ thực sự là một loại thuốc kích thích tình dục cho bữa tối lãng mạn không?

Dạng danh từ của Aphrodisiac (Noun)

SingularPlural

Aphrodisiac

Aphrodisiacs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aphrodisiac cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphrodisiac

Không có idiom phù hợp