Bản dịch của từ Aphrodisiac trong tiếng Việt
Aphrodisiac
Aphrodisiac (Adjective)
Về bản chất của thuốc kích thích tình dục; kích thích ham muốn tình dục.
Of the nature of an aphrodisiac stimulating sexual desire.
Chocolate is often considered an aphrodisiac in many social gatherings.
Sô cô la thường được coi là một loại thuốc kích thích trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not believe that oysters are an aphrodisiac.
Nhiều người không tin rằng hàu là một loại thuốc kích thích.
Is red wine really an aphrodisiac for couples at dinner?
Rượu vang đỏ thực sự là một loại thuốc kích thích cho các cặp đôi trong bữa tối không?
Dạng tính từ của Aphrodisiac (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aphrodisiac Kích dục | - | - |
Aphrodisiac (Noun)
Chocolate is often considered an aphrodisiac in many cultures worldwide.
Sô cô la thường được coi là một loại thuốc kích thích tình dục ở nhiều nền văn hóa.
Many people do not believe that oysters are an aphrodisiac.
Nhiều người không tin rằng hàu là một loại thuốc kích thích tình dục.
Is red wine really an aphrodisiac for romantic dinners?
Rượu vang đỏ thực sự là một loại thuốc kích thích tình dục cho bữa tối lãng mạn không?
Dạng danh từ của Aphrodisiac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aphrodisiac | Aphrodisiacs |
Họ từ
Aphrodisiac là thuật ngữ chỉ các chất hoặc thực phẩm có khả năng kích thích ham muốn tình dục. Từ nguyên của nó xuất phát từ tên của nữ thần tình yêu, Aphrodite, trong thần thoại Hy Lạp. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa lẫn cách sử dụng. Các ví dụ về aphrodisiac bao gồm chocolate, rượu vang, và một số loại thảo dược.
Từ "aphrodisiac" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Aphrodisiakos", có nguồn gốc từ tên của nữ thần tình yêu Aphrodite. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất, thực phẩm hoặc thuốc có khả năng kích thích ham muốn tình dục. Trong lịch sử, các nền văn hóa đã sử dụng nhiều loại thảo dược và thực phẩm như một phương tiện để tăng cường sự hấp dẫn và sự hưng phấn tình dục, dẫn đến sự phát triển của khái niệm hiện tại về "aphrodisiac".
Từ "aphrodisiac" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà từ vựng chủ yếu xoay quanh các chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc các chủ đề về văn hóa, tình yêu, sức khỏe và dinh dưỡng. Thông thường, "aphrodisiac" được sử dụng để chỉ các chất hoặc thực phẩm được cho là có khả năng kích thích ham muốn tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp