Bản dịch của từ Apocryphal trong tiếng Việt
Apocryphal

Apocryphal (Adjective)
The apocryphal tale of a ghost in the abandoned house spread quickly.
Câu chuyện apocryphal về một hồn ma trong căn nhà bỏ hoang lan truyền nhanh chóng.
The rumor about the haunted forest is completely apocryphal and false.
Lời đồn về khu rừng ma ám hoàn toàn apocryphal và không đúng.
Is the story of the missing student apocryphal or based on facts?
Câu chuyện về học sinh mất tích có phải là apocryphal hay dựa trên sự thật?
Từ "apocryphal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc văn kiện không được công nhận là chính thức hoặc không xác thực. Trong tiếng Anh, "apocryphal" chỉ những câu chuyện hoặc tuyên bố có thể không đúng sự thật, nhưng lại được tin tưởng hoặc phổ biến rộng rãi. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng chức năng và nghĩa của từ vẫn giữ nguyên. Trong cả hai ngữ cảnh, "apocryphal" chỉ đến những thông tin không có căn cứ xác thực rõ ràng.
Từ "apocryphal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "apokryphos", có nghĩa là "ẩn giấu" hoặc "bí mật". Trong các văn bản cổ, từ này thường chỉ những tài liệu không được chính thức công nhận là thần thánh hoặc không thuộc về Kinh Thánh. Ngày nay, "apocryphal" chỉ những câu chuyện hoặc thông tin có thể không đáng tin cậy hoặc không thể xác minh. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc bí mật và tính chất không rõ ràng của nội dung hiện tại.
Từ "apocryphal" là một thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu học thuật và văn học, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về giả thiết hoặc nguồn gốc của các câu chuyện, truyền thuyết không rõ nguồn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn bản tôn giáo hoặc tư liệu lịch sử không chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất