Bản dịch của từ Apocryphal trong tiếng Việt

Apocryphal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apocryphal (Adjective)

əpˈɑkɹəfl
əpˈɑkɹəfl
01

(của một câu chuyện hoặc tuyên bố) có tính xác thực đáng nghi ngờ, mặc dù được lưu hành rộng rãi là đúng.

Of a story or statement of doubtful authenticity although widely circulated as being true.

Ví dụ

The apocryphal tale of a ghost in the abandoned house spread quickly.

Câu chuyện apocryphal về một hồn ma trong căn nhà bỏ hoang lan truyền nhanh chóng.

The rumor about the haunted forest is completely apocryphal and false.

Lời đồn về khu rừng ma ám hoàn toàn apocryphal và không đúng.

Is the story of the missing student apocryphal or based on facts?

Câu chuyện về học sinh mất tích có phải là apocryphal hay dựa trên sự thật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apocryphal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apocryphal

Không có idiom phù hợp