Bản dịch của từ Apology trong tiếng Việt

Apology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apology (Noun)

əpˈɑlədʒi
əpˈɑlədʒi
01

Một ví dụ rất kém hoặc không đầy đủ về.

A very poor or inadequate example of.

Ví dụ

His apology for missing the meeting was sincere.

Lời xin lỗi của anh ấy vì đã bỏ lỡ cuộc họp là chân thành.

The company's apology for the faulty product was unconvincing.

Lời xin lỗi của công ty về sản phẩm lỗi là không thuyết phục.

Her apology for the late delivery was met with understanding.

Lời xin lỗi của cô ấy về việc giao hàng muộn được đón nhận với sự hiểu biết.

02

Một sự thừa nhận đáng tiếc về một hành vi phạm tội hoặc thất bại.

A regretful acknowledgement of an offence or failure.

Ví dụ

She offered a sincere apology for missing the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành vì đã bỏ lỡ cuộc họp.

His apology was heartfelt and well-received by the community.

Lời xin lỗi của anh ấy chân thành và được cộng đồng chấp nhận.

Accepting an apology can help mend relationships and foster understanding.

Chấp nhận lời xin lỗi có thể giúp sửa chữa mối quan hệ và thúc đẩy sự hiểu biết.

Dạng danh từ của Apology (Noun)

SingularPlural

Apology

Apologies

Kết hợp từ của Apology (Noun)

CollocationVí dụ

Official apology

Lời xin lỗi chính thức

The company issued an official apology for the misleading advertisement.

Công ty đã phát hành lời xin lỗi chính thức về quảng cáo gây hiểu lầm.

Heartfelt apology

Lời xin lỗi chân thành

She offered a heartfelt apology for her mistake.

Cô ấy đã đưa ra lời xin lỗi chân thành về sự sai lầm của mình.

Abject apology

Lời xin lỗi đau lòng

He offered an abject apology for his rude behavior.

Anh ta đã đưa ra một lời xin lỗi hết sức đau đớn vì hành vi thô lỗ của mình.

Full apology

Lời xin lỗi đầy đủ

He issued a full apology for his offensive comments.

Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi đầy đủ về những bình luận xúc phạm của mình.

Formal apology

Lời xin lỗi chính thức

He issued a formal apology to the community for his mistake.

Anh ấy đã phát hành một lời xin lỗi chính thức đến cộng đồng vì lỗi của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once again, I for any inconvenience this may have caused, and I look forward to hearing from you soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to express my sincere for not being able to attend the interview for the course at your college as scheduled [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Apology

Không có idiom phù hợp