Bản dịch của từ Apostolate trong tiếng Việt
Apostolate

Apostolate (Noun)
The apostolate of Father John inspired many youth in our community.
Chức vụ của cha John đã truyền cảm hứng cho nhiều thanh niên trong cộng đồng.
The apostolate does not focus solely on religious education.
Chức vụ không chỉ tập trung vào giáo dục tôn giáo.
Is the apostolate of Sister Mary effective in promoting social justice?
Chức vụ của chị Mary có hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?
Apostolate, từ gốc Latin "apostolatus", chỉ hoạt động truyền bá đức tin và thực hiện sứ mệnh tôn giáo của các tín đồ, đặc biệt trong các giáo hội Kitô giáo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "apostolate" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng vẫn duy trì được trọng âm ở âm tiết đầu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo và giáo hội.
Từ "apostolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apostolatus", xuất phát từ "apostolus", nghĩa là "sứ giả" hay "thông điệp". Vào thế kỷ đầu, từ này được sử dụng để chỉ hoạt động của các tông đồ trong việc truyền giảng và phổ biến giáo lý Kitô giáo. Ngày nay, "apostolate" chỉ các hoạt động tôn giáo mang tính phục vụ hoặc truyền bá đức tin, phản ánh vai trò của các cá nhân hay tổ chức trong việc truyền bá thông điệp tôn giáo.
Từ "apostolate" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong việc viết và nói, do đây là thuật ngữ thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, nhất là trong Ki-tô giáo. Trong văn bản học thuật hoặc thảo luận về đức tin, từ này chỉ các hoạt động hỗ trợ hay truyền bá tôn giáo. Mặc dù có thể xuất hiện trong các bài đọc về tôn giáo, nhưng tần suất tổng thể vẫn tương đối thấp.