Bản dịch của từ Apostle trong tiếng Việt
Apostle

Apostle (Noun)
The apostle Peter preached to many people in different cities.
Apostle Peter đã rao giảng cho nhiều người ở các thành phố khác nhau.
The apostles spread the teachings of Jesus to various communities.
Các tông đồ lan truyền lời dạy của Chúa Giêsu đến các cộng đồng khác nhau.
The apostle John wrote one of the Gospels in the New Testament.
Apostle John đã viết một trong các Tông đồ trong Kinh Thánh mới.
Dạng danh từ của Apostle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apostle | Apostles |
Họ từ
Từ "apostle" được sử dụng để chỉ một vị tông đồ, thường là một người thuyết giáo hoặc người truyền bá tín ngưỡng, đặc biệt trong bối cảnh Kitô giáo, nơi chỉ những người gần gũi với Chúa Giêsu. Trong tiếng Anh, "apostle" có cùng cách viết và phát âm cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, từ này thường có nghĩa rộng hơn, chỉ những người dẫn dắt phong trào tôn giáo hoặc triết học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo nơi từ này được sử dụng.
Từ "apostle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apostolus", phản ánh từ tiếng Hy Lạp "ἀπόστολος" (apóstolos), có nghĩa là "người được gửi đến". Cụm từ này xuất phát từ "ἀπό" (apo - xa cách) và "στέλλω" (stellō - gửi), ám chỉ việc một người được cử đi thực hiện nhiệm vụ hay sứ mệnh. Trong lịch sử, từ này thường chỉ những người môn đệ của Chúa Jesus, thể hiện vai trò lãnh đạo và truyền bá đạo Kitô giáo, và hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ những người đi truyền bá một tín ngưỡng hoặc ý tưởng.
Từ "apostle" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh về tôn giáo và lịch sử, thường liên quan đến các nhân vật tôn kính trong Kitô giáo. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về tôn giáo, văn học tôn giáo, và các bài viết lịch sử, thể hiện vai trò của các người truyền bá đức tin hoặc các ý tưởng đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
