Bản dịch của từ Apothecary chest trong tiếng Việt
Apothecary chest
Noun [U/C]

Apothecary chest (Noun)
əpˈɑθəkˌɛɹi tʃˈɛst
əpˈɑθəkˌɛɹi tʃˈɛst
01
Một chiếc tủ hoặc hòm chứa nhiều loại thảo dược, thuốc và các thành phần chữa bệnh khác được sử dụng bởi một người thuốc.
A cabinet or chest containing a variety of medicinal herbs, drugs, and other healing ingredients used by an apothecary.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một món đồ lưu trữ lịch sử dùng để chuẩn bị và phân phát thuốc.
A historical storage piece used for the preparation and dispensing of medicines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiếc hòm trang trí cũng có thể được sử dụng để trưng bày dược phẩm và thuốc bổ.
An ornamental chest that may also serve as a means of showcasing pharmaceuticals and potions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apothecary chest
Không có idiom phù hợp