Bản dịch của từ Dispensing trong tiếng Việt

Dispensing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispensing(Verb)

dɪspˈɛnsɪŋ
ˈdɪspənsɪŋ
01

Để quản lý thuốc hoặc điều trị

To administer medication or treatment

Ví dụ
02

Phân phối hoặc cung cấp thứ gì đó đặc biệt với số lượng nhất định hoặc cho những người cụ thể

To distribute or provide something especially in a certain amount or to specific people

Ví dụ
03

Miễn trừ hoặc giải phóng ai đó khỏi một quy tắc hoặc nghĩa vụ

To exempt or release someone from a rule or obligation

Ví dụ

Họ từ