Bản dịch của từ Appeaser trong tiếng Việt
Appeaser

Appeaser (Noun)
Một người xoa dịu, đặc biệt là bằng cách nhượng bộ.
One who appeases especially by making concessions.
The appeaser offered discounts to calm angry customers at the store.
Người làm dịu đã đề nghị giảm giá để làm dịu khách hàng giận dữ tại cửa hàng.
The appeaser did not resolve the community's concerns about the new policy.
Người làm dịu đã không giải quyết những mối quan tâm của cộng đồng về chính sách mới.
Is the appeaser's approach effective in handling local social issues?
Cách tiếp cận của người làm dịu có hiệu quả trong việc xử lý các vấn đề xã hội địa phương không?
Appeaser (Noun Countable)
The appeaser offered concessions to reduce tensions at the social meeting.
Người làm hòa đã đưa ra nhượng bộ để giảm căng thẳng trong cuộc họp xã hội.
An appeaser cannot solve social issues by just giving in.
Một người làm hòa không thể giải quyết vấn đề xã hội chỉ bằng cách nhượng bộ.
Is the appeaser effective in resolving conflicts during social gatherings?
Người làm hòa có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "appeaser" chỉ người có hành động làm dịu tình hình hoặc xoa dịu sự tức giận của người khác, thường qua việc nhượng bộ hoặc thỏa hiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. "Appeaser" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, đặc biệt liên quan đến chiến lược hòa bình và nhượng bộ.
Từ "appeaser" có nguồn gốc từ động từ "appease" trong tiếng Anh, có nghĩa là làm dịu hoặc xoa dịu một ai đó. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "apaisier", có nghĩa tương tự, và lại bắt nguồn từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là hòa bình hay làm im lặng. Trong bối cảnh lịch sử, việc appeasement thường được liên kết với các chính sách đối ngoại nhằm tránh xung đột. Ngày nay, "appeaser" chỉ những người có xu hướng nhượng bộ để duy trì hòa bình, mặc dù điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ "appeaser" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh chính trị hoặc tâm lý, thường để chỉ người làm dịu tình hình hoặc mâu thuẫn. Trong các văn bản học thuật và chính trị, "appeaser" được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc nhóm cố gắng duy trì hòa bình bằng cách thoả hiệp. Bên ngoài bối cảnh này, từ còn thấy trong các cuộc thảo luận về quan hệ quốc tế hoặc chính sách đối ngoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp