Bản dịch của từ Appeaser trong tiếng Việt

Appeaser

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appeaser (Noun)

əˈpi.zɚ
əˈpi.zɚ
01

Một người xoa dịu, đặc biệt là bằng cách nhượng bộ.

One who appeases especially by making concessions.

Ví dụ

The appeaser offered discounts to calm angry customers at the store.

Người làm dịu đã đề nghị giảm giá để làm dịu khách hàng giận dữ tại cửa hàng.

The appeaser did not resolve the community's concerns about the new policy.

Người làm dịu đã không giải quyết những mối quan tâm của cộng đồng về chính sách mới.

Is the appeaser's approach effective in handling local social issues?

Cách tiếp cận của người làm dịu có hiệu quả trong việc xử lý các vấn đề xã hội địa phương không?

Appeaser (Noun Countable)

əˈpi.zɚ
əˈpi.zɚ
01

Một người cố gắng mang lại hòa bình bằng cách nhượng bộ những yêu cầu của người khác.

A person who tries to bring peace by giving in to the demands of others.

Ví dụ

The appeaser offered concessions to reduce tensions at the social meeting.

Người làm hòa đã đưa ra nhượng bộ để giảm căng thẳng trong cuộc họp xã hội.

An appeaser cannot solve social issues by just giving in.

Một người làm hòa không thể giải quyết vấn đề xã hội chỉ bằng cách nhượng bộ.

Is the appeaser effective in resolving conflicts during social gatherings?

Người làm hòa có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appeaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appeaser

Không có idiom phù hợp