Bản dịch của từ Apperceptive trong tiếng Việt
Apperceptive

Apperceptive (Adjective)
Her apperceptive skills help her understand social cues better than others.
Kỹ năng nhận thức của cô ấy giúp cô ấy hiểu tín hiệu xã hội tốt hơn.
Many students are not apperceptive to the needs of their peers.
Nhiều sinh viên không nhận thức được nhu cầu của bạn bè họ.
Are you aware of the apperceptive aspects of social interactions?
Bạn có nhận thức được các khía cạnh nhận thức trong các tương tác xã hội không?
Tính từ "apperceptive" xuất phát từ thuật ngữ triết học và tâm lý học, có nghĩa là khả năng nhận thức và hiểu biết những trải nghiệm mới dựa trên kiến thức và kinh nghiệm đã có. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu nhận thức để mô tả quá trình mà qua đó một cá nhân tích hợp thông tin mới vào khung nhận thức của mình. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "apperceptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "apprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Trong triết học và tâm lý học, khái niệm này được sử dụng để chỉ quá trình nhận thức mà qua đó con người không chỉ cảm nhận mà còn liên kết những nhận thức mới với các kiến thức và kinh nghiệm trước đó. Xuất hiện vào thế kỷ 18, thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh trong việc hình thành hiểu biết, qua đó liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục.
Từ "apperceptive" có tần suất sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thực tế được ưu tiên hơn. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học hay triết học. Trên bình diện rộng hơn, "apperceptive" thường sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự nhận thức, nhận diện thông tin mới dựa trên kiến thức và kinh nghiệm đã có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp